-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'kwest</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai::làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai- =====Nhu cầu, sự hỏi mua (trong kinh doanh)=====+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[request]]; [[to]] [[come]] [[into]] [[request]]- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[great]] [[request]]; [[to]] [[come]] [[into]] [[request]]+ ::được hỏi mua rất nhiều::được hỏi mua rất nhiều+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 29: Dòng 22: ::[[to]] [[request]] [[somebody's]] [[company]]::[[to]] [[request]] [[somebody's]] [[company]]::kính mời ai đến dự (tiệc...)::kính mời ai đến dự (tiệc...)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Requesting]]+ *V-ed: [[requested]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhắc=====+ - =====vấn tin=====+ === Toán & tin ===+ =====nhắc=====- ==Xây dựng==+ =====vấn tin=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====thỉnh cầu=====+ =====thỉnh cầu=====::[[interrupt]] [[request]] [[line]]::[[interrupt]] [[request]] [[line]]::đường thỉnh cầu ngắt::đường thỉnh cầu ngắt- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỏi=====- =====hỏi=====+ - =====đặt mua=====+ =====đặt mua=====- =====đề nghị=====+ =====đề nghị=====::[[request]] [[for]] [[supply]]::[[request]] [[for]] [[supply]]::giấy đề nghị mua vật tư::giấy đề nghị mua vật tư- =====sự hỏi=====+ =====sự hỏi=====- =====sự truy vấn=====+ =====sự truy vấn=====- =====sự vấn tin=====+ =====sự vấn tin=====- =====sự yêu cầu=====+ =====sự yêu cầu=====+ === Kinh tế ===+ =====đơn thỉnh cầu=====- ==Kinh tế==+ =====đơn xin=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đơn thỉnhcầu=====+ =====nhu cầu=====- =====đơn xin=====+ =====sự cần=====- =====nhu cầu=====+ =====sự xin=====- =====sự cần=====+ =====thỉnh cầu=====- + - =====sự xin=====+ - + - =====thỉnh cầu=====+ ::[[comply]] [[with]] [[a]] [[request]] (to...)::[[comply]] [[with]] [[a]] [[request]] (to...)::đồng ý làm theo lời thỉnh cầu::đồng ý làm theo lời thỉnh cầu::[[request]] [[note]]::[[request]] [[note]]::phiếu thỉnh cầu::phiếu thỉnh cầu- =====xin=====+ =====xin=====- + - =====yêu cầu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=request request] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Ask for, seek, plead for, apply for, put in for,requisition, call for, demand, insist on, solicit, beg, entreat,beseech, importune: They request my cooperation. I requested tobe excused. He requested her to open the door for him.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Plea, petition, application, requisition, call, demand,solicitation, entreaty: We receive many requests forinformation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of asking for something;a petition (came at his request).=====+ - + - =====A thing asked for.=====+ - + - =====Thestate of being sought after; demand (in great request).=====+ - + - =====Aletter etc. asking for a particular record etc. to be played ona radio programme, often with a personal message.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Ask to be given or allowed or favoured with (request a hearing;requests your presence).=====+ - + - =====(foll. by to + infin.) ask a personto do something (requested her to answer).=====+ - + - =====(foll. by that +clause) ask that.=====+ - =====Requester n.[ME f.OF requeste(r) ult. f. L requaerere (as REQUIRE)]=====+ =====yêu cầu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appeal]] , [[application]] , [[asking]] , [[begging]] , [[call]] , [[commercial]] , [[demand]] , [[desire]] , [[entreaty]] , [[inquiry]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[prayer]] , [[recourse]] , [[requisition]] , [[solicitation]] , [[suit]] , [[supplication]] , [[instance]] , [[petition]] , [[quest]] , [[rogation]]+ =====verb=====+ :[[appeal]] , [[apply]] , [[beg]] , [[beseech]] , [[bespeak]] , [[call for]] , [[demand]] , [[desire]] , [[entreat]] , [[hit]] , [[hit up for]] , [[hold out for]] , [[hustle ]]* , [[inquire]] , [[petition]] , [[pray]] , [[promote]] , [[put in for]] , [[requisition]] , [[seek]] , [[solicit]] , [[sponge ]]* , [[sue]] , [[supplicate]] , [[touch]] , [[ask]] , [[ask for]] , [[importune]] , [[inquiry]] , [[invitation]] , [[invite]] , [[offer]] , [[order]] , [[plea]] , [[suit]] , [[wish]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[answer]] , [[reply]]+ =====verb=====+ :[[answer]] , [[reply]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appeal , application , asking , begging , call , commercial , demand , desire , entreaty , inquiry , invitation , offer , prayer , recourse , requisition , solicitation , suit , supplication , instance , petition , quest , rogation
verb
- appeal , apply , beg , beseech , bespeak , call for , demand , desire , entreat , hit , hit up for , hold out for , hustle * , inquire , petition , pray , promote , put in for , requisition , seek , solicit , sponge * , sue , supplicate , touch , ask , ask for , importune , inquiry , invitation , invite , offer , order , plea , suit , wish
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ