• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (06:26, ngày 16 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'kwest</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
    ::làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
    -
    =====Nhu cầu, sự hỏi mua (trong kinh doanh)=====
    +
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[request]]; [[to]] [[come]] [[into]] [[request]]
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[great]] [[request]]; [[to]] [[come]] [[into]] [[request]]
    +
    ::được hỏi mua rất nhiều
    ::được hỏi mua rất nhiều
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::kính mời ai đến dự (tiệc...)
    ::kính mời ai đến dự (tiệc...)
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Requesting]]
     +
    *V-ed: [[requested]]
    -
    *Past: [[requested]]
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhắc=====
    -
    =====nhắc=====
    +
    -
    =====vấn tin=====
    +
    =====vấn tin=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thỉnh cầu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thỉnh cầu=====
    +
    ::[[interrupt]] [[request]] [[line]]
    ::[[interrupt]] [[request]] [[line]]
    ::đường thỉnh cầu ngắt
    ::đường thỉnh cầu ngắt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hỏi=====
    -
    =====hỏi=====
    +
    -
    =====đặt mua=====
    +
    =====đặt mua=====
    -
    =====đề nghị=====
    +
    =====đề nghị=====
    ::[[request]] [[for]] [[supply]]
    ::[[request]] [[for]] [[supply]]
    ::giấy đề nghị mua vật tư
    ::giấy đề nghị mua vật tư
    -
    =====sự hỏi=====
    +
    =====sự hỏi=====
    -
    =====sự truy vấn=====
    +
    =====sự truy vấn=====
    -
    =====sự vấn tin=====
    +
    =====sự vấn tin=====
    -
    =====sự yêu cầu=====
    +
    =====sự yêu cầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đơn thỉnh cầu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đơn xin=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đơn thỉnh cầu=====
    +
    =====nhu cầu=====
    -
    =====đơn xin=====
    +
    =====sự cần=====
    -
    =====nhu cầu=====
    +
    =====sự xin=====
    -
    =====sự cần=====
    +
    =====thỉnh cầu=====
    -
     
    +
    -
    =====sự xin=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thỉnh cầu=====
    +
    ::[[comply]] [[with]] [[a]] [[request]] (to...)
    ::[[comply]] [[with]] [[a]] [[request]] (to...)
    ::đồng ý làm theo lời thỉnh cầu
    ::đồng ý làm theo lời thỉnh cầu
    ::[[request]] [[note]]
    ::[[request]] [[note]]
    ::phiếu thỉnh cầu
    ::phiếu thỉnh cầu
    -
    =====xin=====
    +
    =====xin=====
    -
     
    +
    -
    =====yêu cầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=request request] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ask for, seek, plead for, apply for, put in for,requisition, call for, demand, insist on, solicit, beg, entreat,beseech, importune: They request my cooperation. I requested tobe excused. He requested her to open the door for him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plea, petition, application, requisition, call, demand,solicitation, entreaty: We receive many requests forinformation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of asking for something;a petition (came at his request).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing asked for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thestate of being sought after; demand (in great request).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aletter etc. asking for a particular record etc. to be played ona radio programme, often with a personal message.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ask to be given or allowed or favoured with (request a hearing;requests your presence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.) ask a personto do something (requested her to answer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by that +clause) ask that.=====
    +
    -
    =====Requester n. [ME f.OF requeste(r) ult. f. L requaerere (as REQUIRE)]=====
    +
    =====yêu cầu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appeal]] , [[application]] , [[asking]] , [[begging]] , [[call]] , [[commercial]] , [[demand]] , [[desire]] , [[entreaty]] , [[inquiry]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[prayer]] , [[recourse]] , [[requisition]] , [[solicitation]] , [[suit]] , [[supplication]] , [[instance]] , [[petition]] , [[quest]] , [[rogation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[appeal]] , [[apply]] , [[beg]] , [[beseech]] , [[bespeak]] , [[call for]] , [[demand]] , [[desire]] , [[entreat]] , [[hit]] , [[hit up for]] , [[hold out for]] , [[hustle ]]* , [[inquire]] , [[petition]] , [[pray]] , [[promote]] , [[put in for]] , [[requisition]] , [[seek]] , [[solicit]] , [[sponge ]]* , [[sue]] , [[supplicate]] , [[touch]] , [[ask]] , [[ask for]] , [[importune]] , [[inquiry]] , [[invitation]] , [[invite]] , [[offer]] , [[order]] , [[plea]] , [[suit]] , [[wish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[answer]] , [[reply]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[answer]] , [[reply]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'kwest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị
    to do something at (by) someone's request
    làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
    to be in request; to come into request
    được hỏi mua rất nhiều

    Ngoại động từ

    Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
    visitors are requested not to touch the exhibits
    yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày
    to request something of someone
    thỉnh cầu việc gì với người nào
    to request somebody's presence
    kính mời ai đến dự (buổi lễ)
    to request somebody's company
    kính mời ai đến dự (tiệc...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhắc
    vấn tin

    Xây dựng

    thỉnh cầu
    interrupt request line
    đường thỉnh cầu ngắt

    Kỹ thuật chung

    hỏi
    đặt mua
    đề nghị
    request for supply
    giấy đề nghị mua vật tư
    sự hỏi
    sự truy vấn
    sự vấn tin
    sự yêu cầu

    Kinh tế

    đơn thỉnh cầu
    đơn xin
    nhu cầu
    sự cần
    sự xin
    thỉnh cầu
    comply with a request (to...)
    đồng ý làm theo lời thỉnh cầu
    request note
    phiếu thỉnh cầu
    xin
    yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X