• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tɔɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/tɔil/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::leo lên dốc một cách mệt nhọc
    ::leo lên dốc một cách mệt nhọc
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V. & n.===
    +
    *Ved : [[Toiled]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Toiling]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Work laboriously or incessantly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Makeslow painful progress (toiled along the path).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. prolongedor intensive labour; drudgery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Toil-worn worn or worn out bytoil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Toiler n. [ME f. AF toiler (v.), toil (n.), dispute,OF tooilier, tooil, f. L tudiculare stir about f. tudiculamachine for bruising olives, rel. to tundere beat]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toil toil] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[application]] , [[drudgery]] , [[effort]] , [[exertion]] , [[industry]] , [[labor]] , [[moil]] , [[nine-to-five]] , [[occupation]] , [[pains]] , [[sweat]] , [[travail]] , [[work]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drive]] , [[drudge]] , [[grind]] , [[knock oneself out]] , [[labor]] , [[moil]] , [[peg away]] , [[plod]] , [[plug]] , [[push oneself]] , [[slave]] , [[strain]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tug]] , [[work]] , [[work like a dog]] , [[fag]] , [[travail]] , [[slog]] , [[slop]] , [[trudge]] , [[wade]] , [[battle]] , [[drudgery]] , [[effort]] , [[industry]] , [[knell]] , [[overwork]] , [[pains]] , [[snare]] , [[strife]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[entertainment]] , [[fun]] , [[pastime]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[idle]] , [[laze]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tɔɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công việc vất vả, công việc cực nhọc

    Nội động từ

    Lao động cần cù, làm việc cặm cụi, làm việc quần quật, làm việc cực nhọc
    students toiling over their homework
    các sinh viên đang vất vả với bài tập về nhà của họ
    Đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
    to toil up a slope
    leo lên dốc một cách mệt nhọc

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    idle , laze , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X