• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* '''<font color="purple">/i'moƱʃ(ә)n/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
    Hiện nay (10:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'moƱʃ(ә)n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    ====='''<font color="purple">/i'moƱʃ(ә)n/ </font>'''<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Mối xúc động, mối xúc cảm=====
    =====Mối xúc động, mối xúc cảm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cảm xúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feeling, passion, sentiment, sensation: They say there is afine line between the emotions of love and hate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A strong mental or instinctive feeling such as love or fear.[earlier = agitation, disturbance of the mind, f. F ‚motion f.‚mouvoir excite]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emotion emotion] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emotion emotion] : Chlorine Online
    +
    =====cảm xúc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affect]] , [[affection]] , [[affectivity]] , [[agitation]] , [[anger]] , [[ardor]] , [[commotion]] , [[concern]] , [[desire]] , [[despair]] , [[despondency]] , [[disturbance]] , [[drive]] , [[ecstasy]] , [[elation]] , [[empathy]] , [[excitability]] , [[excitement]] , [[feeling]] , [[fervor]] , [[grief]] , [[gut reaction]] , [[happiness]] , [[inspiration]] , [[joy]] , [[love]] , [[melancholy]] , [[passion]] , [[perturbation]] , [[pride]] , [[rage]] , [[remorse]] , [[responsiveness]] , [[sadness]] , [[satisfaction]] , [[sensation]] , [[sensibility]] , [[sensitiveness]] , [[sentiment]] , [[shame]] , [[sorrow]] , [[sympathy]] , [[thrill]] , [[tremor]] , [[vehemence]] , [[vibes]] , [[warmth]] , [[zeal]] , [[agony]] , [[anxiety]] , [[catharsis]] , [[delight]] , [[effusion]] , [[emotionality]] , [[emotivity]] , [[empressement]] , [[fear]] , [[hate]] , [[histrionics]] , [[hysterics]] , [[ire]] , [[jealousy]] , [[melodramatics]] , [[orgasm]] , [[paroxysm]] , [[pity]] , [[rapport]] , [[rapture]] , [[relief]] , [[rhapsody]] , [[saturnalia]] , [[surprise]] , [[transport]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[physicality]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i'moƱʃ(ә)n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
    Mối xúc động, mối xúc cảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cảm xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X