-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ætitju:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ætitju:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: ::làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)::làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quan điểm=====+ === Kinh tế ===+ =====quan điểm=====- =====thái độ=====+ =====thái độ=====::[[active]] [[attitude]]::[[active]] [[attitude]]::thái độ tích cực::thái độ tích cựcDòng 40: Dòng 36: ::[[mercenary]] [[attitude]]::[[mercenary]] [[attitude]]::thái độ trọng thương::thái độ trọng thương- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attitude attitude] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[air]] , [[angle]] , [[approach]] , [[belief]] , [[bent]] , [[bias]] , [[character]] , [[demeanor]] , [[disposition]] , [[frame of mind]] , [[headset]] , [[inclination]] , [[leaning]] , [[like it is]] , [[mental state]] , [[mindset]] , [[mindtrip]] , [[mood]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[perspective]] , [[philosophy]] , [[point of view]] , [[position]] , [[posture]] , [[predilection]] , [[prejudice]] , [[proclivity]] , [[reaction]] , [[routine]] , [[say so]] , [[sensibility]] , [[sentiment]] , [[set]] , [[slant]] , [[stance]] , [[stand]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[twist]] , [[view]] , [[where one is at]] , [[aspect]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pose]] , [[outlook]] , [[feeling]] , [[action]] , [[attitudinarianism]] , [[behavior]] , [[deportment]] , [[spirit]] , [[tone]] , [[viewpoint]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Posture,position,disposition,stance,bearing,carriage,aspect,demeanour: The attitudeofthe figures in the sculpturewas one of supplication.=====+ - + - =====Posture,position,disposition,opinion,feeling,view, point of view,viewpoint,approach,leaning,thought,inclination,bent,tendency,orientation:Whatisyour attitude towards the situation in South Africa?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a settled opinion or way of thinking. b behaviourreflecting this (I don't like his attitude).=====+ - + - =====A a bodilyposture. b aposeadopted in a painting or a play,esp. fordramatic effect (strike an attitude).=====+ - + - =====The position of anaircraft,spacecraft,etc.,in relation to specified directions.=====+ - + - =====Attitudinal adj.[F f. It. attitudine fitness,posture,f. LL aptitudo -dinis f.aptus fit]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , angle , approach , belief , bent , bias , character , demeanor , disposition , frame of mind , headset , inclination , leaning , like it is , mental state , mindset , mindtrip , mood , notion , opinion , perspective , philosophy , point of view , position , posture , predilection , prejudice , proclivity , reaction , routine , say so , sensibility , sentiment , set , slant , stance , stand , standing , standpoint , temper , temperament , twist , view , where one is at , aspect , bearing , carriage , manner , mien , pose , outlook , feeling , action , attitudinarianism , behavior , deportment , spirit , tone , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ