-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">straɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">straɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh==========( (thường) số nhiều) cú đánh bằng roi; cú đánh=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội=====::[[a]] [[man]] [[of]] [[that]] [[stripe]]::[[a]] [[man]] [[of]] [[that]] [[stripe]]::người loại ấy::người loại ấy+ ::[[politician]]s of every [[stripe]]+ ::các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sọc sợi=====+ - =====vệt sôsợi=====+ === Dệt may===+ =====sọc sợi=====- ==Xây dựng==+ =====vệt sô sợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đường sọc=====+ =====đường sọc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====băng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng=====+ ::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]::[[balancing]] [[magnetic]] [[stripe]]::dải từ tính làm cân bằng::dải từ tính làm cân bằng- =====dải=====+ =====dải=====- =====đường sọc sợi ngang=====+ =====đường sọc sợi ngang=====- =====đường vân=====+ =====đường vân=====::[[stone]] [[stripe]]::[[stone]] [[stripe]]::đường vân đá::đường vân đá- =====sọc=====+ =====sọc=====- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[magnetic]] [[stripe]]::[[magnetic]] [[stripe]]::vạch từ::vạch từ::[[magnetic]] [[stripe]] [[reader]]::[[magnetic]] [[stripe]] [[reader]]::thiết bị đọc vạch từ::thiết bị đọc vạch từ- =====vằn sợi=====+ =====vằn sợi=====- + - =====vệt=====+ - + - =====vệt tách sợi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Band, bar, striation, strip, streak, line, stroke, slash,length: Each railway car has a bright orange stripe along eachside.=====+ - + - =====Style, kind, sort, class, type, complexion, character,nature, description, persuasion, kidney, feather: These newstudents are of a completely different stripe.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A long narrow band or strip differing in colour or texturefrom the surface on either side of it (black with a red stripe).2 Mil. a chevron etc. denoting military rank.=====+ - + - =====US a categoryof character, opinion, etc. (a man of that stripe).=====+ - + - =====(usu. inpl.) archaic a blow with a scourge or lash.=====+ - + - =====(in pl., treatedas sing.) colloq. a tiger. [perh. back-form. f. striped: cf.MDu., MLG stripe, MHG strife]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====vệt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stripe stripe] : National Weather Service+ =====vệt tách sợi=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stripe&submit=Search stripe] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stripe stripe] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stripe stripe] :Chlorine Online+ =====noun=====+ :[[band]] , [[banding]] , [[bar]] , [[border]] , [[decoration]] , [[division]] , [[fillet]] , [[layer]] , [[ribbon]] , [[rule]] , [[streak]] , [[striation]] , [[stroke]] , [[bandeau]] , [[strip]] , [[breed]] , [[cast]] , [[description]] , [[feather]] , [[ilk]] , [[lot]] , [[manner]] , [[mold]] , [[nature]] , [[order]] , [[sort]] , [[species]] , [[stamp]] , [[type]] , [[variety]] , [[blow]] , [[chevron]] , [[design]] , [[flog]] , [[kind]] , [[lash]] , [[line]] , [[mark]] , [[pattern]] , [[ridge]] , [[stria]] , [[strike]] , [[wale]] , [[wheal]] , [[whelk]]+ =====verb=====+ :[[striate]] , [[variegate]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại người; quan điểm, thành phần, tầng lớp xã hội
- a man of that stripe
- người loại ấy
- politicians of every stripe
- các nhà chính trị ở mọi tầng lớp xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , border , decoration , division , fillet , layer , ribbon , rule , streak , striation , stroke , bandeau , strip , breed , cast , description , feather , ilk , lot , manner , mold , nature , order , sort , species , stamp , type , variety , blow , chevron , design , flog , kind , lash , line , mark , pattern , ridge , stria , strike , wale , wheal , whelk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ