-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fju:tʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈfyutʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: =====Hợp đồng về hàng hoá bán giao sau==========Hợp đồng về hàng hoá bán giao sau=====::[[for]] [[the]] [[future]]::[[for]] [[the]] [[future]]- ::nfuture+ ::[[in]] [[future]]- + ::Về sau này, trong tương lai- =====Về sau này, trong tương lai=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Days or time to come; tomorrow: Who knows what the futuremay bring?=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Coming, tomorrow's, later, prospective, following,unborn, subsequent, expected, approaching; to be to come:Future generations will appreciate what we have done here.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A going or expected to happen or be orbecome (his future career). b that will be something specified(my future wife). c that will be after death (a future life).2 a of time to come (future years). b Gram. (of a tense orparticiple) describing an event yet to happen.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Time tocome (past, present, and future).=====+ - + - =====What will happen in thefuture (the future is uncertain).=====+ - + - =====The future condition of aperson, country, etc.=====+ - + - =====A prospect of success etc. (there's nofuture in it).=====+ - + - =====Gram. the future tense.=====+ - =====(in pl.) StockExch. a goods and stocks sold for future delivery. b contractsfor these.=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tương lai=====- =====Futureless adj. [ME f. OF futur -ure f. L futurus futurepart. of esse be f. stem fu- be]=====+ ===Kinh tế===+ =====dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai=====+ ::[[futures]] [[contract]]+ :: hợp đồng hàng hóa giao sau- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=future future] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=future future]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=future future]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=future future]: Foldoc+ :[[approaching]] , [[booked]] , [[budgeted]] , [[close at hand]] , [[coming]] , [[coming up]] , [[destined]] , [[down the line]] , [[down the pike]] , [[down the road]] , [[eventual]] , [[fated]] , [[final]] , [[forthcoming]] , [[from here in]] , [[from here on]] , [[from here to eternity]] , [[from now on in]] , [[imminent]] , [[impending]] , [[inevitable]] , [[in the cards]] , [[in the course of time]] , [[in the offing]] , [[just around the corner]] , [[later]] , [[likely]] , [[looked toward]] , [[near]] , [[next]] , [[planned]] , [[prospective]] , [[scheduled]] , [[subsequent]] , [[to be]] , [[ulterior]] , [[ultimate]] , [[unborn]] , [[unfolding]] , [[up]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[aftertime]] , [[afterward]] , [[by and by]] , [[destiny]] , [[eternity]] , [[expectation]] , [[fate]] , [[futurity]] , [[hereafter]] , [[infinity]] , [[life to come]] , [[millennium]] , [[morrow]] , [[offing]] , [[outlook]] , [[posterity]] , [[prospect]] , [[subsequent time]] , [[to be]] , [[tomorrow]] , [[world to come]] , [[by-and-by]] , [[coming]] , [[contingency]] , [[ensuing]] , [[eventual]] , [[eventuality]] , [[forthcoming]] , [[impending]] , [[later]] , [[latter]] , [[projected]] , [[vista]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[past]]+ =====noun=====+ :[[past]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approaching , booked , budgeted , close at hand , coming , coming up , destined , down the line , down the pike , down the road , eventual , fated , final , forthcoming , from here in , from here on , from here to eternity , from now on in , imminent , impending , inevitable , in the cards , in the course of time , in the offing , just around the corner , later , likely , looked toward , near , next , planned , prospective , scheduled , subsequent , to be , ulterior , ultimate , unborn , unfolding , up
noun
- aftertime , afterward , by and by , destiny , eternity , expectation , fate , futurity , hereafter , infinity , life to come , millennium , morrow , offing , outlook , posterity , prospect , subsequent time , to be , tomorrow , world to come , by-and-by , coming , contingency , ensuing , eventual , eventuality , forthcoming , impending , later , latter , projected , vista
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ