-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'veləp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[enveloping]]* Ving:[[enveloping]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hình bao bọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao phủ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Wrap, enclose, enfold, enwrap, cover, engulf, swathe,shroud, enshroud, swaddle: The body was enveloped in a whiterobe.=====+ - + - =====Shroud, enshroud, cover, conceal, hide, screen, shield,obscure, veil, cloak: The motive for the murder was envelopedin a mass of misleading clues.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(enveloped, enveloping) 1 (often foll. by in) a wrap upor cover completely. b make obscure; conceal (was enveloped inmystery).=====+ - + - =====Mil. completely surround (an enemy).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelop envelop] : Corporateinformation+ === Toán & tin ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=envelop envelop] :Chlorine Online+ =====hình bao bọc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao phủ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blanket]] , [[cage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[contain]] , [[coop]] , [[corral]] , [[cover]] , [[drape]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[enfold]] , [[engulf]] , [[enshroud]] , [[enwrap]] , [[fence]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[guard]] , [[hem]] , [[immure]] , [[invest]] , [[obscure]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[pen]] , [[protect]] , [[roll]] , [[sheathe]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[shut in]] , [[superimpose]] , [[surround]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[wrap up]] , [[infold]] , [[clothe]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[hedge]] , [[cocoon]] , [[encase]] , [[envelope]] , [[environ]] , [[hide]] , [[inclose]] , [[inwrap]] , [[mask]] , [[overlie]] , [[sheath]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[let loose]] , [[open]] , [[release]] , [[uncover]] , [[unwrap]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blanket , cage , cloak , conceal , contain , coop , corral , cover , drape , embrace , encircle , enclose , encompass , enfold , engulf , enshroud , enwrap , fence , gird , girdle , guard , hem , immure , invest , obscure , overlay , overspread , pen , protect , roll , sheathe , shield , shroud , shut in , superimpose , surround , swaddle , swathe , veil , wrap , wrap up , infold , clothe , besiege , close in , hedge , cocoon , encase , envelope , environ , hide , inclose , inwrap , mask , overlie , sheath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ