-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Toán & tin)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'windəʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: =====(quân sự), (hàng không) vật thả xuống để nhiễu xạ==========(quân sự), (hàng không) vật thả xuống để nhiễu xạ=====- ::[[to]] [[have]] [[all]] [[one's]] [[goods]] [[in]] [[the]] [[window]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[have]] [[all]] [[one's]] [[goods]] [[in]] [[the]] [[window]] =====::tỏ ra hời hợt nông cạn::tỏ ra hời hợt nông cạn- ::[[to]] [[fly]]/[[go]] [[out]] [[of]] [[the]] [[window]]+ ===== [[to]] [[fly]]/[[go]] [[out]] [[of]] [[the]] [[window]] =====::(thông tục) không được xem xét đến nữa; biến mất::(thông tục) không được xem xét đến nữa; biến mất- ::[[a]] [[window]] [[on]] [[the]] [[world]]+ ===== [[a]] [[window]] [[on]] [[the]] [[world]] =====::cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)::cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ô cửa=====+ === Toán & tin ===+ =====ô cửa=====''Giải thích EN'': [[See]] [[WINDOWPANE]].see [[WINDOWPANE]].''Giải thích EN'': [[See]] [[WINDOWPANE]].see [[WINDOWPANE]].''Giải thích VN'': Xem WINDOWPANE.''Giải thích VN'': Xem WINDOWPANE.- - === Nguồn khác ===- *[http://foldoc.org/?query=window window] : Foldoc=====Tên hệ điều hành nổi tiếng của Microsoft==========Tên hệ điều hành nổi tiếng của Microsoft=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====cửa sổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa sổ=====+ ''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[to]] [[admit]] [[light]] [[and]] [[usually]] [[air]] [[into]] [[a]] [[building]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[framework]] [[or]] [[sashand]] [[a]] [[sheet]] [[of]] [[glass]] [[called]] [[a]] [[windowpane]].''Giải thích EN'': [[An]] [[opening]] [[to]] [[admit]] [[light]] [[and]] [[usually]] [[air]] [[into]] [[a]] [[building]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[framework]] [[or]] [[sashand]] [[a]] [[sheet]] [[of]] [[glass]] [[called]] [[a]] [[windowpane]].Dòng 65: Dòng 55: ''Giải thích VN'': Một không gian mở để cho ánh sáng và không khí vào trong một tòa nhà, thường bao gồm một khung và tấm kính được gọi ô cửa kính.''Giải thích VN'': Một không gian mở để cho ánh sáng và không khí vào trong một tòa nhà, thường bao gồm một khung và tấm kính được gọi ô cửa kính.- =====lắp cửa sổ=====+ =====lắp cửa sổ=====- + === Điện===- == Điện==+ =====khe cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe cửa=====+ ''Giải thích VN'': Khoảng hở để quấn dây trong mạch từ máy biến áp. Khe trong ống dẫn sóng (waveguide).''Giải thích VN'': Khoảng hở để quấn dây trong mạch từ máy biến áp. Khe trong ống dẫn sóng (waveguide).+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cửa lò=====+ === Kinh tế ===+ =====cửa sổ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====ghi-sê=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa lò=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cửa sổ=====+ - + - =====ghi-sê=====+ - =====ghi-sê (bán vé thu tiền)=====+ =====ghi-sê (bán vé thu tiền)=====- =====quyền thanh toán=====+ =====quyền thanh toán=====- =====tủ kính bày hàng=====+ =====tủ kính bày hàng=====::[[window]] [[advertising]]::[[window]] [[advertising]]::quảng cáo tủ kính bày hàng::quảng cáo tủ kính bày hàngDòng 99: Dòng 82: ::[[window]] [[display]]::[[window]] [[display]]::sự bày trí trong tủ kính bày hàng::sự bày trí trong tủ kính bày hàng- =====tủ kính bày hàng (trong cửa hàng)=====+ =====tủ kính bày hàng (trong cửa hàng)=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=window window] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[aperture]] , [[bay]] , [[bay window]] , [[bow]] , [[casement]] , [[dormer]] , [[dormerwindow]] , [[fanlight]] , [[fenestella]] , [[fenestra]] , [[fenestration]] , [[jalousie]] , [[lancet]] , [[lucarne]] , [[lunette]] , [[lunette window]] , [[luthern]] , [[moucharaby]]_ , [[mullioned]] , [[opening]] , [[oriel]] , [[picture]] , [[porthole]] , [[rose]] , [[rose window]] , [[skylight]] , [[transom]] , [[ventilator]] , _- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A an opening in a wall,roof,or vehicle etc.,usu. withglass in fixed,sliding,or hinged frames,to admit light or airetc. and allow the occupants to see out. b the glass fillingthis opening (have broken thewindow).=====+ - + - =====A space for displaybehind the front window of a shop.=====+ - + - =====An aperture in a wall etc.through which customers are served in a bank,ticket office,etc.=====+ - + - =====An opportunity to observe or learn.=====+ - + - =====Anopeningortransparent part in an envelope to show an address.=====+ - + - =====A part ofa VDU display selected to show a particular category or part ofthe data.=====+ - + - =====A an interval during which atmospheric andastronomical circumstances are suitable for the launch of aspacecraft. b any interval or opportunity for action.=====+ - + - =====Stripsof metal foil dispersed in the air to obstruct radar detection.9 a range of electromagnetic wavelengths for which a medium istransparent.=====+ - + - =====An adroit presentation of facts etc. togive a deceptively favourable impression. window-ledge =window-sill. window-pane a pane of glass in a window.window-seat 1 a seat below a window,esp. in a bay or alcove.=====+ - + - =====A seat next to a window in an aircraft,train,etc. window-shop(-shopped,-shopping) look at goods displayed in shop-windows,usu. without buying anything.window-shopper a person whowindow-shops. window-sill a sill below a window. window taxBrit. hist. a tax on windows or similar openings (abolished in1851).=====+ - + - =====Windowed adj. (also in comb.). windowless adj.[MEf. ON vindauga (as WIND(1),EYE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kinh tế
tủ kính bày hàng
- window advertising
- quảng cáo tủ kính bày hàng
- window bill
- áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng
- window decoration
- trang trí tủ kính bày hàng
- window display
- sự bài trí trong tủ kính bày hàng
- window display
- sự bày trí trong tủ kính bày hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , bay , bay window , bow , casement , dormer , dormerwindow , fanlight , fenestella , fenestra , fenestration , jalousie , lancet , lucarne , lunette , lunette window , luthern , moucharaby_ , mullioned , opening , oriel , picture , porthole , rose , rose window , skylight , transom , ventilator , _
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ