-
(Khác biệt giữa các bản)(→kiểm tra)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiểm soát=====- =====kiểm soát=====+ ::[[syntax]] [[checking]]::[[syntax]] [[checking]]::kiểm soát cú pháp::kiểm soát cú pháp::[[weld]] [[checking]]::[[weld]] [[checking]]::kiểm soát đường hàn::kiểm soát đường hàn- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====::[[authority]] [[checking]]::[[authority]] [[checking]]::sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)::sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)Dòng 166: Dòng 158: ::[[type]] [[checking]]::[[type]] [[checking]]::sự kiểm tra kiểu::sự kiểm tra kiểu- + =====sự kiểm nghiệm=====- =====sự kiểm nghiệm=====+ =====sự kiểm soát=====- + =====sự kiểm tra=====- =====sự kiểm soát=====+ - + - =====sự kiểm tra=====+ ::[[authority]] [[checking]]::[[authority]] [[checking]]::sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)::sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)Dòng 184: Dòng 173: ::[[cross]] [[checking]]::[[cross]] [[checking]]::sự kiểm tra chéo::sự kiểm tra chéo- ::[[ECC]]([[error]]checking [[and]] [[correction]])+ ::ECC ([[error]]checking [[and]] [[correction]])::sự kiểm tra và hiệu chỉnh::sự kiểm tra và hiệu chỉnh::[[error]] [[checking]]::[[error]] [[checking]]Dòng 212: Dòng 201: ::[[type]] [[checking]]::[[type]] [[checking]]::sự kiểm tra kiểu::sự kiểm tra kiểu- =====sự rạn nứt=====+ =====sự rạn nứt=====- + =====sự thanh tra=====- =====sự thanh tra=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rạn nứt=====- + == Xây dựng==- =====sự rạn nứt=====+ =====kiểm tra [sự kiểm tra]=====- + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=checking checking] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=checking checking] : Chlorine Online+ - Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- authority checking
- sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)
- automatic checking
- sự kiểm tra tự động
- block serial number checking
- sự kiểm tra số thứ tự khối
- bore checking equipment
- thiết bị kiểm tra lỗ
- card checking
- kiểm tra thẻ
- charge for checking
- phí kiểm tra
- checking apparatus
- máy kiểm tra
- checking by blueing checking
- sự kiểm tra bằng màu
- checking by re-substitution
- kiểm tra bằng cách thế
- checking calculation
- sự tính toán kiểm tra
- checking circuitry
- mạch kiểm tra
- checking concrete quality
- kiểm tra chất lượng bêtông
- checking device
- đồ giá kiểm tra
- checking device
- dụng cụ kiểm tra
- checking in light
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- checking instrument
- khí cụ đo kiểm tra
- checking instrument
- dụng cụ kiểm tra
- checking line
- dòng kiểm tra
- checking machine
- máy đo lường kiểm tra
- checking of switches
- kiểm tra ghi
- checking procedure
- phương pháp kiểm tra
- checking relay
- rơle kiểm tra
- checking routine
- chương trình con kiểm tra
- checking routine
- thủ tục kiểm tra
- checking routine
- thường trình kiểm tra
- checking sheet
- phiếu kiểm tra
- checking surface
- mặt chuẩn kiểm tra
- checking system
- hệ kiểm tra
- checking table
- bảng kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- checking traverse
- cách (phương pháp) kiểm tra
- checking traverse
- đường sườn kiểm tra
- code checking time
- thời gian kiểm tra mã
- control, checking
- kiểm tra (kiểm toán)
- cross checking
- sự kiểm tra chéo
- design rules checking
- kiểm tra quy tắc thiết kế
- desk checking
- kiểm tra tại bàn
- ECC (errorchecking and correction)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh
- error checking
- sự kiểm tra lỗi
- error checking
- sự kiểm tra sai hỏng
- Error Checking and Correcting (ECC)
- kiểm tra và chữa lỗi
- Error Checking and Correction (ECC)
- kiểm tra và sửa lỗi
- error checking circuit
- mạch kiểm tra lỗi
- error checking code
- mã kiểm tra sai
- error-checking and correction (ECC)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh lỗi
- error-checking code
- mã kiểm tra lỗi
- error-checking code
- mã kiểm tra sai hỏng
- FCS frame checking sequence
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- frame checking sequence
- thứ tự kiểm tra mành
- label checking
- sự kiểm tra nhãn
- label checking routine
- đoạn chương trình kiểm tra nhãn
- label checking routine
- thủ tục kiểm tra nhãn
- level checking
- sự kiểm tra mức
- model checking
- sự kiểm tra mô hình
- multidimensional checking
- sự kiểm tra nhiều chiều
- parity checking
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity checking
- kiểm tra ngang bậc
- parity checking code
- mã kiểm tra chẵn lẻ
- purity checking
- sự kiểm tra độ sạch
- purity checking
- sự kiểm tra độ thuần (khiết)
- redundancy checking
- sự kiểm tra dư thừa
- relational checking
- sự kiểm tra quan hệ
- self-checking
- tự kiểm tra
- self-checking code
- mã tự kiểm tra
- self-checking digit
- chữ số tự kiểm tra
- self-checking number
- số tự kiểm tra
- self-checking system
- hệ thống tự kiểm tra
- sequence checking routine
- thủ tục kiểm tra tuần tự
- spell checking
- kiểm tra chính tả
- syntax checking
- sự kiểm tra cú pháp
- systematic error-checking code
- mã kiểm tra lỗi hệ thống
- thread checking equipment
- dụng cụ kiểm tra ren
- thread checking equipment
- thiết bị kiểm tra ren
- toothed-gear checking equipment
- thiết bị kiểm tra bánh răng
- type checking
- sự kiểm tra kiểu
sự kiểm tra
- authority checking
- sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập)
- automatic checking
- sự kiểm tra tự động
- block serial number checking
- sự kiểm tra số thứ tự khối
- checking by blueing checking
- sự kiểm tra bằng màu
- checking in light
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- cross checking
- sự kiểm tra chéo
- ECC (errorchecking and correction)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh
- error checking
- sự kiểm tra lỗi
- error checking
- sự kiểm tra sai hỏng
- error-checking and correction (ECC)
- sự kiểm tra và hiệu chỉnh lỗi
- label checking
- sự kiểm tra nhãn
- level checking
- sự kiểm tra mức
- model checking
- sự kiểm tra mô hình
- multidimensional checking
- sự kiểm tra nhiều chiều
- purity checking
- sự kiểm tra độ sạch
- purity checking
- sự kiểm tra độ thuần (khiết)
- redundancy checking
- sự kiểm tra dư thừa
- relational checking
- sự kiểm tra quan hệ
- syntax checking
- sự kiểm tra cú pháp
- type checking
- sự kiểm tra kiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ