-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sửa lỗi)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pig</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pig</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu==========(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu=====- =====Don't be such a pig=====+ ::[[Don't]] [[be]] [[such]] [[a]] [[pig]]- + ::Đừng có ngu như lợn- =====Đừng có ngu như lợn=====+ ::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::một công việc tồi::một công việc tồiDòng 25: Dòng 20: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm=====- ::[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]- ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng- ::[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]- ::làm ăn thất bại- ::[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]- ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)- ::[[pigs]] [[might]] [[fly]]- ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)- ::[[please]] [[the]] [[pigs]]- ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!- ::[[pig]]/[[piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]- ::tai bay vạ gió===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 45: Dòng 28: =====Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn==========Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn=====- ::[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]=====+ ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng+ =====[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]=====+ ::làm ăn thất bại+ =====[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]=====+ ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)+ =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====+ ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)+ =====[[When]] [[pigs]] [[fly]]+ ::chuyện đó chẳng bao giờ xảy ra+ + =====[[please]] [[the]] [[pigs]]=====+ ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!+ =====[[pig]]/[[piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]=====+ ::tai bay vạ gió+ =====[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]=====::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dụng cụ nạo (đường ống)=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pig pig]: Chlorine Online+ [[Image:Pig.jpg|200px|Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi]]+ =====Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi=====- ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ nạo (đường ống)=====- =====thỏi (kim loại)=====+ === Xây dựng===+ =====thỏi (kim loại)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dao nạo=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đậu ngót ngầm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dao nạo=====+ - =====đậu ngót ngầm=====+ =====gang=====- =====gang=====+ =====gang thỏi=====- =====gang thỏi=====+ =====mẫu hình con vật=====- + - =====mẫu hình con vật=====+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..Dòng 75: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.- =====máy cạo=====+ =====máy cạo=====- + - =====vật đưa xuống=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thịt lợn sữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pig pig] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any omnivorous hoofed bristly mammal of thefamily Suidae, esp. a domesticated kind, Sus scrofa. b US ayoung pig; a piglet. c (often in comb.) any similar animal(guinea-pig).=====+ - + - =====The flesh of esp. a young or sucking pig asfood (roast pig).=====+ - + - =====Colloq. a a greedy, dirty, obstinate,sulky, or annoying person. b an unpleasant, awkward, ordifficult thing, task, etc.=====+ - + - =====An oblong mass of metal (esp.iron or lead) from a smelting-furnace.=====+ - + - =====Sl. derog. apoliceman.=====+ - ===V. (pigged, pigging) 1 tr. (also absol.) (of asow) bring forth (piglets).===+ - + - =====Tr. colloq. eat (food) greedily.3 intr. herd together or behave like pigs.=====+ - + - =====Bleed like a pig(or stuck pig) bleed copiously. buy a pig in a poke buy,accept, etc. something without knowing its value or esp. seeingit. in pig (of a sow) pregnant. in a pig''s eye colloq.certainly not. make a pig of oneself overeat. make a pig''s earof colloq. make a mess of; bungle. pig in the middle a personwho is placed in an awkward situation between two others (aftera ball game for three with one in the middle). pig-iron crudeiron from a smelting-furnace. Pig Island Austral. & NZ sl. NewZealand. pig it live in a disorderly, untidy, or filthyfashion. pig-jump Austral. sl. n. a jump made by a horsefrom all four legs.=====+ - =====V.intr. (of a horse) jump in this manner.pig Latin a made-up jargon. pig-meat Brit. pork, ham, orbacon. pig out (often foll. by on) esp. US sl. eatgluttonously. pigs might fly iron. an expression of disbelief.pig-sticker a long sharp knife. pig''s wash=PIGSWILL.=====+ =====vật đưa xuống=====+ === Kinh tế ===+ =====thịt lợn sữa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boar]] , [[cob roller]] , [[hog]] , [[piggy]] , [[piglet]] , [[porker]] , [[porky]] , [[shoat]] , [[sow]] , [[swine]] , [[far]] , [[gilt ]](young female) , [[mammal]] , [[porcine]] , [[slob]] , [[whinock]]- =====Piggish adj. piggishly adv. piggishness n. piglet n.piglike adj. pigling n. [ME pigge f. OE pigga (unrecorded)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mẫu hình con vật
Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ