-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Oxford)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eiliən</font>'''/==========/'''<font color="red">'eiliən</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Trái ngược với==========Trái ngược với=====- =====It's alien to my thoughts=====+ ::[[It]][['s]] [[alien]] [[to]] [[my]] [[thoughts]]- =====Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi=====+ ::Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi===Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 26: =====Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...==========Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...=====+ =====Người ngoài hành tinh=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 38: Dòng 36: =====(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)==========(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngoại kiều=====+ === Kinh tế ===+ =====ngoại kiều=====::[[alien]] [[registration]] [[card]]::[[alien]] [[registration]] [[card]]::thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)::thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)- =====người nước ngoài=====+ =====người nước ngoài=====::[[admission]] [[of]] [[alien]]::[[admission]] [[of]] [[alien]]::sự cho người nước ngoài nhập cảnh::sự cho người nước ngoài nhập cảnh::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]::[[certificate]] [[of]] [[alien]] [[registration]]::giấy chứng đăng ký người nước ngoài::giấy chứng đăng ký người nước ngoài- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alien alien] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[conflicting]] , [[contrary]] , [[estranged]] , [[exotic]] , [[extraneous]] , [[extrinsic]] , [[inappropriate]] , [[incompatible]] , [[incongruous]] , [[opposed]] , [[remote]] , [[separate]] , [[unusual]] , [[strange]] , [[adventitious]] , [[adverse]] , [[contradictory]] , [[external]] , [[foreign]] , [[impertinent]] , [[incongruousremote]] , [[inconsistent]] , [[irrelevant]] , [[nonnative]] , [[unallied]] , [[unfamiliar]] , [[unsympathetic]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alien&searchtitlesonly=yes alien] : bized+ :[[blow in ]]* , [[floater]] , [[foreigner]] , [[greenhorn ]]* , [[guest]] , [[immigrant]] , [[incomer]] , [[interloper]] , [[intruder]] , [[invader]] , [[migrant]] , [[newcomer]] , [[noncitizen]] , [[outsider]] , [[refugee]] , [[settler]] , [[squatter]] , [[stranger]] , [[visitor]] , [[weed ]]* ,- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===Adj.===+ - + - =====Foreign,strange, exotic,outlandish,unfamiliar: Thecustoms of the country were alien to me.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Foreigner,stranger,outlander,outsider,non-native,immigrant,newcomer: Aliens are required to register duringJanuary.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A (often foll. by to)unfamiliar; not inaccordance or harmony; unfriendly,hostile; unacceptable orrepugnant (army discipline was alien to him; struck an aliennote). b (often foll. by from) different or separated.=====+ - + - =====Foreign; from a foreign country (help from alien powers).=====+ - + - =====Ofor relating to beings supposedly from other worlds.=====+ - + - =====Bot. (ofa plant) introduced from elsewhere and naturalizedinits newhome.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aforeigner,esp. one who is not a naturalizedcitizen of the country where he or she is living.=====+ - + - =====A beingfrom another world.=====+ - + - =====Bot. an alien plant.=====+ - + - =====Alienness n.[MEf. OF f. L alienus belonging to another (alius)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ