-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">sup. ben do*`</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">sə'spend</font>'''/ =====- | __TOC__+ ===Hình Thái Từ===- |}+ *Ving: [[Suspending]]- + *Past + PP: [[Suspended]]- =====/'''<font color="red">sụt sờ pen dờ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 23: Dòng 21: ::[[she]] [[was]] [[suspended]] [[from]] [[school]] [[for]] [[stealing]]::[[she]] [[was]] [[suspended]] [[from]] [[school]] [[for]] [[stealing]]::cô ta bị đuổi ra khỏi trường vì tội ăn cắp::cô ta bị đuổi ra khỏi trường vì tội ăn cắp+ ==Chuyên ngành==- ===Hình Thái Từ===+ ===Cơ - Điện tử===- *Ved : [[Suspended]]+ =====(v) treo, đình chỉ, hoãn lại=====- *Ving: [[Suspending]]+ - == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoãn lại=====- =====hoãnlại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hoãn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khuấy đục=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoãn=====+ - =====khuấy đục=====+ =====ngưng=====- + - =====ngưng=====+ ::[[Order]] [[to]] [[Suspend]] [[work]]::[[Order]] [[to]] [[Suspend]] [[work]]::lệnh tạm ngừng thi công::lệnh tạm ngừng thi công- =====làm lơ lửng=====+ =====làm lơ lửng=====- + - =====lơ lửng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho thôi việc=====+ - + - =====đình chỉ=====+ - + - =====hoãn lại=====+ - + - =====ngưng chức=====+ - + - =====tạm hoãn (việc chi trả)=====+ - + - =====tạm hoãn (việc chi trả...)=====+ - + - =====treo chức=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Hold up or off (on), withhold, put off, put or hold orkeep in or into abeyance, shelve, postpone, delay, defer,interrupt, stop or check or cease or discontinue temporarily, UStable: We suspended payment pending inspection of the workalready done. Train services on this route will be suspendedtill further notice. Suspend your disbelief for a moment toconsider the possible motive for stealing a prune. 2 hang,attach, fasten, dangle, swing: She suspended the cameo from agold chain which she wore as a necklace. 3 debar, exclude,eliminate, reject, expel, eject, evict; deprive of the rightsof, deny the privileges of; blackball: A member may besuspended if his dues are six months or more in arrears.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====Hang up.=====+ =====lơ lửng=====+ === Kinh tế ===+ =====cho thôi việc=====- =====Keep inoperative or undecided for a time;defer.=====+ =====đình chỉ=====- =====Debar temporarily from a function, office, privilege,etc.=====+ =====hoãn lại=====- =====(as suspended adj.) (of solid particles or a body in afluid medium) sustained somewhere between top and bottom.=====+ =====ngưng chức=====- =====Suspensible adj.[ME f. OF suspendre or L suspendere suspens-(as SUB-, penderehang)]=====+ =====tạm hoãn (việc chi trả)=====- ==Tham khảo chung==+ =====tạm hoãn (việc chi trả...)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspend suspend] : National Weather Service+ =====treo chức=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=suspend&submit=Search suspend]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[append]] , [[attach]] , [[be pendent]] , [[dangle]] , [[depend]] , [[hang down]] , [[hang up]] , [[hook up]] , [[sling]] , [[swing]] , [[wave]] , [[adjourn]] , [[arrest]] , [[bar]] , [[break up]] , [[can]] , [[cease]] , [[check]] , [[count out]] , [[cut short]] , [[debar]] , [[defer]] , [[discontinue]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[exclude]] , [[file]] , [[halt]] , [[hang]] , [[hang fire]] , [[hold up]] , [[inactivate]] , [[intermit]] , [[interrupt]] , [[lay aside]] , [[lay off]] , [[lay on the table]] , [[lay over]] , [[omit]] , [[pigeonhole ]]* , [[pink-slip]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[prorogue]] , [[protract]] , [[put an end to]] , [[put a stop to]] , [[put off]] , [[put on back burner]] , [[put on hold]] , [[put on ice]] , [[put on the shelf]] , [[reject]] , [[retard]] , [[rule out]] , [[shelve]] , [[stave off]] , [[stay]] , [[waive]] , [[withhold]] , [[break off]] , [[terminate]] , [[delay]] , [[hold off]] , [[remit]] , [[table]] , [[expel]] , [[hold]] , [[hover]] , [[pretermit]] , [[refrain]] , [[stop]] , [[transfer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[rise]] , [[complete]] , [[continue]] , [[finish]] , [[go]] , [[persist]] , [[sustain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- append , attach , be pendent , dangle , depend , hang down , hang up , hook up , sling , swing , wave , adjourn , arrest , bar , break up , can , cease , check , count out , cut short , debar , defer , discontinue , eject , eliminate , exclude , file , halt , hang , hang fire , hold up , inactivate , intermit , interrupt , lay aside , lay off , lay on the table , lay over , omit , pigeonhole * , pink-slip , postpone , procrastinate , prorogue , protract , put an end to , put a stop to , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , put on the shelf , reject , retard , rule out , shelve , stave off , stay , waive , withhold , break off , terminate , delay , hold off , remit , table , expel , hold , hover , pretermit , refrain , stop , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ