-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əd'miʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">əd'miʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::van nạp::van nạp- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tiến dao=====+ - =====sự tiếnvào=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự nạp, sự cung cấp, sự tiến dao=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tiến dao=====- =====sựdẫn nạp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sự tiến vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====nạp=====+ =====sự dẫn nạp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nạp=====- =====nhận=====+ =====nhận=====::[[pre-admission]]::[[pre-admission]]::sự nhận vào trước::sự nhận vào trước- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====- + - =====sự dẫn=====+ - + - =====sự đưa vào=====+ - + - =====sự hấp nạp=====+ - + - =====sự nạp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Access, admittance, entr‚e, entry: The special card givesme admission to the rare book room of the library. 2 reception,acceptance, appointment, institution, induction, installation,investiture: The committee has at last approved the admissionof women into the society. 3 acknowledging, acknowledgement oracknowledgment, allowing, allowance, admitting, admittance,conceding, concession: The court refuses to consider theadmission of testimony taken under duress. 4 acknowledgement,confession, concession, profession, declaration, disclosure,affirmation, concession, divulgence or divulgement, revelation:The police were able to extract an admission of guilt from thesuspect. 5 ticket, (entry or entrance) fee, tariff: Admissionis free for senior citizens.=====+ =====sự dẫn=====- ==Oxford==+ =====sự đưa vào=====- ===N.===+ - =====An acknowledgement (admission of error; admission that hewas wrong).=====+ =====sự hấp nạp=====- =====A the process or right of entering. b a chargefor this (admission is œ5).=====+ =====sự nạp=====- =====A person admitted to a hospital.°Has more general application in senses of ADMIT thanadmittance. [ME f. L admissio (as ADMIT)]=====+ === Y tế ===+ ====nhập viện====+ ===Địa chất===+ =====sự cho vào, sự nạp vào, sự hút vào, sự cấp vào, sự chấp nhận, sự cho phép=====- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=admission admission] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=admission admission] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=admission admission]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[acceptance]] , [[access]] , [[admittance]] , [[certification]] , [[confirmation]] , [[designation]] , [[door]] , [[entrance]] , [[entree]] , [[ingress]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[permission]] , [[reception]] , [[recognition]] , [[way]] , [[welcome]] , [[accession]] , [[affidavit]] , [[affirmation]] , [[allowance]] , [[assent]] , [[assertion]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[avowal]] , [[concession]] , [[declaration]] , [[deposition]] , [[disclosure]] , [[divulgence]] , [[profession]] , [[revelation]] , [[statement]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[ingression]] , [[intromission]] , [[entr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , access , admittance , certification , confirmation , designation , door , entrance , entree , ingress , initiation , introduction , permission , reception , recognition , way , welcome , accession , affidavit , affirmation , allowance , assent , assertion , attestation , averment , avowal , concession , declaration , deposition , disclosure , divulgence , profession , revelation , statement , testimonial , testimony , ingression , intromission , entr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ