-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/==========/'''<font color="red">'si:niə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::người trưởng phòng::người trưởng phòng- =====(viết tắt)Sen(đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên=====+ =====(viết tắt) Sr. (đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên=====::[[John]] [[Brown]] [[Senior]]::[[John]] [[Brown]] [[Senior]]::John Brown bố::John Brown bốDòng 40: Dòng 33: ::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng::năm cuối của cô ta ở trường cao đẳng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tiền bối=====+ - == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiền bối=====+ === Kinh tế ===+ =====cao cấp=====- =====cao cấp=====+ =====cao niên=====- + - =====cao niên=====+ ::[[senior]] [[citizen]]::[[senior]] [[citizen]]::công dân cao niên::công dân cao niên- =====cấp cao=====+ =====cấp cao=====- + - =====cấp trên=====+ - + - =====tiền bối=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=senior senior] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Citizenn. elderly person, retired person, pensioner, Brit OAP(='old-age pensioner'), grey panther, Chiefly US retiree,golden-ager: Special tax provisions have been made for seniorcitizens.===+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by to) more or most advancedin age or standing.=====+ - + - =====Of high or highest position.=====+ - + - =====(placedafter a person's name) senior to another of the same name.=====+ - + - =====(of a school) having pupils in an older age-range (esp. over11).=====+ - + - =====US of the final year at a university, high school, etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person of advanced age or comparatively long serviceetc.=====+ - + - =====One's elder, or one's superior in length of service,membership, etc. (is my senior).=====+ - =====A senior student.=====+ =====cấp trên=====+ =====tiền bối=====- =====Seniority n.[ME f. L,= older, olderman,compar. of senexsenisoldman, old]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chief]] , [[elder]] , [[higher]] , [[leading]] , [[major]] , [[more advanced]] , [[next higher]] , [[superior]] , [[older]] , [[advanced]] , [[aged]] , [[elderly]]+ =====noun=====+ :[[ancient]] , [[doyen]] , [[doyenne]] , [[elder]] , [[elderly person]] , [[first-born]] , [[golden-ager]] , [[grandfather]] , [[grandmother]] , [[head]] , [[matriarch]] , [[old folk]] , [[oldster]] , [[old-timer ]]* , [[patriarch]] , [[pensioner]] , [[retired person]] , [[senior citizen]] , [[golden ager]] , [[better]] , [[dean]] , [[eldest]] , [[older]] , [[precedence]] , [[precedency]] , [[priority]] , [[seniority]] , [[student]] , [[superior]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[behind]] , [[inferior]] , [[junior]]+ =====noun=====+ :[[inferior]] , [[junior]] , [[younger]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chief , elder , higher , leading , major , more advanced , next higher , superior , older , advanced , aged , elderly
noun
- ancient , doyen , doyenne , elder , elderly person , first-born , golden-ager , grandfather , grandmother , head , matriarch , old folk , oldster , old-timer * , patriarch , pensioner , retired person , senior citizen , golden ager , better , dean , eldest , older , precedence , precedency , priority , seniority , student , superior
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ