• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'siprəkl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ri'siprəkəl</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    ::số đảo của 3 là 1 roành
    ::số đảo của 3 là 1 roành
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đại lượng nghịch đảo=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Số đảo, hàm thuận nghịch, (adj) qua lại, tươnghỗ, thuận nghịch, nghịch đảo=====
    -
    =====phản đế=====
    +
    -
    =====tương phản=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đảo nghịch=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[reciprocal]] [[of]] [[a]] [[matrix]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::ma trận nghịch đảo
    -
    =====nghịch đảo=====
    +
    ::[[polar]] [[reciprocal]]
     +
    ::đối cực
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phản đế=====
     +
     
     +
    =====tương phản=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghịch đảo=====
    ::[[reciprocal]] [[ferrite]] [[switch]]
    ::[[reciprocal]] [[ferrite]] [[switch]]
    ::chuyển mạch ferit nghịch đảo
    ::chuyển mạch ferit nghịch đảo
    Dòng 75: Dòng 73:
    ::[[transformation]] [[by]] [[reciprocal]]
    ::[[transformation]] [[by]] [[reciprocal]]
    ::phép nghịch đảo
    ::phép nghịch đảo
    -
    =====giá trị nghịch đảo=====
    +
    =====giá trị nghịch đảo=====
    -
    =====qua lại=====
    +
    =====qua lại=====
    -
    =====thuận nghịch=====
    +
    =====thuận nghịch=====
    ::[[reciprocal]] [[correspondence]]
    ::[[reciprocal]] [[correspondence]]
    ::tương ứng thuận nghịch
    ::tương ứng thuận nghịch
    Dòng 102: Dòng 100:
    ::[[reciprocal]] [[theorems]]
    ::[[reciprocal]] [[theorems]]
    ::định lý thuận nghịch
    ::định lý thuận nghịch
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[changeable]] , [[companion]] , [[complementary]] , [[convertible]] , [[coordinate]] , [[correlative]] , [[corresponding]] , [[dependent]] , [[double]] , [[duplicate]] , [[equivalent]] , [[exchangeable]] , [[fellow]] , [[give-and-take ]]* , [[interchangeable]] , [[interdependent]] , [[matching]] , [[mutual]] , [[reciprocative]] , [[reciprocatory]] , [[twin]] , [[exchanged]] , [[shared]]
    -
    =====Mutual, exchanged, returned, complementary, correlative,common, shared, joint, requited: The reciprocal courtesiesenjoyed among our neighbours benefit us all.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[independent]] , [[singular]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In return (offered a reciprocal greeting).2 mutual (their feelings are reciprocal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. (of apronoun) expressing mutual action or relation (as in eachother).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inversely correspondent; complementary (naturalkindness matched by a reciprocal severity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Math. anexpression or function so related to another that their productis unity (« is the reciprocal of 2).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reciprocality n.reciprocally adv. [L reciprocus ult. f. re- back + proforward]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reciprocal reciprocal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reciprocal reciprocal] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ri'siprəkl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
    reciprocal love
    tình yêu thương lẫn nhau
    reciprocal protection
    sự bảo vệ lẫn nhau
    a reciprocal mistake
    sự lầm lẫn của cả đôi bên
    (ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ
    (toán học) đảo, thuận nghịch
    reciprocal theorem
    định lý đảo
    reciprocal equation
    phương trình thuận nghịch

    Danh từ

    (toán học) số nghịch đảo; hàm thuận nghịch, hàm số nghịch
    the reciprocal of 3 is 1/3
    số đảo của 3 là 1 roành

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Số đảo, hàm thuận nghịch, (adj) qua lại, tươnghỗ, thuận nghịch, nghịch đảo

    Toán & tin

    đảo nghịch
    reciprocal of a matrix
    ma trận nghịch đảo
    polar reciprocal
    đối cực

    Xây dựng

    phản đế
    tương phản

    Kỹ thuật chung

    nghịch đảo
    reciprocal ferrite switch
    chuyển mạch ferit nghịch đảo
    reciprocal impedance
    trở kháng nghịch đảo
    reciprocal junction
    bộ nối nghịch đảo
    reciprocal networks
    mạch nghịch đảo
    reciprocal of a matrix
    ma trận nghịch đảo
    reciprocal of shear modulus
    nghịch đảo mođun trượt ngang
    reciprocal of wavelength
    nghịch đảo bước sóng
    reciprocal ohm
    ôm nghịch đảo
    reciprocal ohm centimeter
    ôm xentimet nghịch đảo
    reciprocal ohm meter
    ôm mét nghịch đảo
    reciprocal path
    đường (nghịch đảo) đẳng hướng
    reciprocal period
    chu kỳ nghịch đảo
    reciprocal time
    thời gian nghịch đảo
    reciprocal value
    giá trị nghịch đảo
    transformation by reciprocal
    phép nghịch đảo
    giá trị nghịch đảo
    qua lại
    thuận nghịch
    reciprocal correspondence
    tương ứng thuận nghịch
    reciprocal differential equation
    phương trình vi phân thuận nghịch
    reciprocal equation
    phương trình thuận nghịch
    reciprocal figure
    hình thuận nghịch
    reciprocal function
    hàm thuận nghịch
    reciprocal networks
    mạch thuận nghịch
    reciprocal relation
    quan hệ thuận nghịch
    reciprocal semigroup
    nửa nhóm thuận nghịch
    reciprocal tension
    tenxơ thuận nghịch
    reciprocal theorem system
    định lý thuận nghịch
    reciprocal theorems
    định lý thuận nghịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X