-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi:d</font>'''/==========/'''<font color="red">bi:d</font>'''/=====Dòng 40: Dòng 36: *V-ed: [[beaded]]*V-ed: [[beaded]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gân tròn=====+ - =====gờ tròn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép=====- =====tang lốp=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====gân tròn=====- =====vành rìa=====+ =====gờ tròn=====- =====vành mép=====+ =====tang lốp=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====vành rìa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuỗi hạt=====+ - ==Ô tô==+ =====vành mép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====mép (vành bánh)=====+ =====chuỗi hạt=====+ === Ô tô===+ =====mép (vành bánh)=====- =====mép lốp=====+ =====mép lốp=====''Giải thích VN'': Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.''Giải thích VN'': Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.- =====tanh (gân) vỏ xe=====+ =====tanh (gân) vỏ xe=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====gờ cong=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bead bead] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gờ cong=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[convex]] [[molding]] [[formed]] [[on]] [[wood]] [[or]] [[other]] material.Analytical [[Chemistry]]. [[a]] [[globule]] [[of]] [[borax]] [[or]] [[other]] [[flux]] [[used]] [[in]] [[a]] [[bead]] [[test]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[convex]] [[molding]] [[formed]] [[on]] [[wood]] [[or]] [[other]] material.Analytical [[Chemistry]]. [[a]] [[globule]] [[of]] [[borax]] [[or]] [[other]] [[flux]] [[used]] [[in]] [[a]] [[bead]] [[test]]..Dòng 77: Dòng 68: ''Giải thích VN'': Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.''Giải thích VN'': Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.- =====niềng sắt=====+ =====niềng sắt=====- =====ta-lông (vỏ xe)=====+ =====ta-lông (vỏ xe)=====- =====vẩy hàn=====+ =====vẩy hàn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====chuỗi khuyên cách điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chuỗi khuyên cách điện=====+ =====bi thủy tinh=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bi thủy tinh=====+ ::[[glass]] [[bead]]::[[glass]] [[bead]]::hạt bi thủy tinh::hạt bi thủy tinh- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====bọt khí=====+ =====bọt khí=====- =====chỗ phình=====+ =====chỗ phình=====- =====nẹp giữ kính=====+ =====nẹp giữ kính=====- =====đường hàn=====+ =====đường hàn=====::[[location]] [[of]] [[a]] [[weld]] [[bead]]::[[location]] [[of]] [[a]] [[weld]] [[bead]]::vị trí đường hàn::vị trí đường hàn::[[weave]] [[bead]]::[[weave]] [[bead]]::đường hán đan::đường hán đan- =====gân tăng cứng=====+ =====gân tăng cứng=====- =====gấp mép=====+ =====gấp mép=====- =====gấp nếp=====+ =====gấp nếp=====- =====giọt=====+ =====giọt=====::[[welding]] [[bead]]::[[welding]] [[bead]]::chuỗi giọt hàn::chuỗi giọt hàn- =====gờ=====+ =====gờ=====- + - =====hạt=====+ - + - =====nối mộng=====+ - + - =====mối hàn=====+ - + - =====sườn tăng cứng=====+ - + - =====vành=====+ - + - =====uốn nếp=====+ - + - =====uốn sóng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a small usu. rounded and perforated piece ofglass, stone, etc., for threading with others to make jewellery,or sewing on to fabric, etc. b (in pl.) a string of beads; arosary.=====+ - + - =====A drop of liquid; a bubble.=====+ - + - =====A small knob in theforesight of a gun.=====+ - =====The inner edge of a pneumatic tyre thatgrips the rim of the wheel.=====+ =====hạt=====- =====Archit. a a moulding like aseries of beads. b a narrow moulding with a semicircularcross-section.=====+ =====nối mộng=====- =====V.=====+ =====mối hàn=====- =====Tr. furnish or decorate with beads.=====+ =====sườn tăng cứng=====- =====Tr. string together.=====+ =====vành=====- =====Intr. form or grow into beads.=====+ =====uốn nếp=====- =====Beaded adj. [orig.='prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc, rel. toBID]=====+ =====uốn sóng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bean]] , [[bubble]] , [[dab]] , [[dot]] , [[driblet]] , [[drop]] , [[globule]] , [[grain]] , [[particle]] , [[pea]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[shot]] , [[speck]] , [[spherule]] , [[stone]] , [[bauble]] , [[chaplet]] , [[foam]] , [[prayer]] , [[rosary]] , [[sight]] , [[sparkle]] , [[trinket]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
gờ cong
Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..
Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ