• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">,enər'djetik</font>'''/)
    Hiện nay (10:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸enə´dʒetik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸enə´dʒetik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực=====
    =====Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Lively, active, vigorous, invigorated, dynamic, animated,spirited, untiring, tireless, indefatigable, sprightly, spry,vital, high-powered, brisk, vibrant, zesty, zestful, Colloq hot,peppy, full of pep, full of get-up-and-go, zippy, on one's toes,zingy, full of beans: I feel most energetic at the start of theday.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Strenuously active.=====
     
    - 
    -
    =====Forcible, vigorous.=====
     
    - 
    -
    =====Powerfullyoperative.=====
     
    - 
    -
    =====Energetically adv. [Gk energetikos f. energeo(as EN-(2), ergon work)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=energetic energetic] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=energetic&submit=Search energetic] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=energetic energetic] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=energetic energetic] : Chlorine Online
    +
    :[[active]] , [[aggressive]] , [[animated]] , [[ball of fire]] , [[breezy]] , [[brisk]] , [[demoniac]] , [[driving]] , [[dynamic]] , [[enterprising]] , [[forcible]] , [[fresh]] , [[hardy]] , [[high-powered]] , [[indefatigable]] , [[industrious]] , [[kinetic]] , [[lively]] , [[lusty]] , [[peppy]] , [[potent]] , [[powerful]] , [[red-blooded ]]* , [[rugged]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[stalwart]] , [[strenuous]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[tireless]] , [[tough]] , [[unflagging]] , [[untiring]] , [[vigorous]] , [[vital]] , [[vivacious]] , [[zippy ]]* , [[dynamical]] , [[forceful]] , [[zippy]] , [[charged]] , [[cogent]] , [[effective]] , [[enthusiastic]] , [[fast]] , [[hardworking]] , [[hearty]] , [[robust]] , [[up and coming]] , [[vibrant]] , [[virile]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[idle]] , [[inactive]] , [[lazy]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[slow]] , [[sluggish]] , [[tired]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸enə´dʒetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X