-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´hed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])::tổng phí::tổng phí- ::,[[ouv”'hed]]+ ===Phó từ===- ::phótừ+ =====Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên==========Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên=====Dòng 30: Dòng 22: =====Tổng phí==========Tổng phí=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tổng kinh phí=====+ - =====tổng vốn đầu tư=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tổng chi phí=====- =====trên trần=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tổng kinh phí=====+ + =====tổng vốn đầu tư=====+ + =====trên trần=====::[[overhead]] [[countershaft]]::[[overhead]] [[countershaft]]::trục truyền chung trên trần::trục truyền chung trên trần- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần cất đỉnh tháp=====- =====phần cất đỉnh tháp=====+ - =====sản phẩm bay hơi lên cao=====+ =====sản phẩm bay hơi lên cao=====''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].Dòng 49: Dòng 44: ''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.- =====tổng (chi) phí=====+ =====tổng (chi) phí=====::[[manufacturing]] [[overhead]]::[[manufacturing]] [[overhead]]::tổng chi phí sản xuất::tổng chi phí sản xuất- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trên nóc máy=====- =====trên nóc máy=====+ ===Toán & tin===- + =====(toán kinh tế ) tạp phí=====- === Nguồn khác ===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overhead overhead] : Chlorine Online+ =====trên không=====- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thủ tục bổ sung=====+ - + - =====trên đầu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=overhead overhead] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trên không=====+ ::[[overhead]] [[distribution]]::[[overhead]] [[distribution]]::đường dây điện trên không::đường dây điện trên khôngDòng 79: Dòng 61: ::[[overhead]] [[line]]::[[overhead]] [[line]]::đường dây điện trên không::đường dây điện trên không- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mào đầu=====- =====phí tổn điều khiển=====+ =====phí tổn điều khiển=====- =====thời gian gián tiếp=====+ =====thời gian gián tiếp=====- =====thời gian tốn thêm=====+ =====thời gian tốn thêm=====- =====tổng phí=====+ =====tổng phí=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bit trên đầu=====- =====chi phí phụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bit trên đầu=====- =====chi phí quản lý=====+ =====chi phí phụ=====+ + =====chi phí quản lý=====::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]::chi phí quản lý và lợi nhuận::chi phí quản lý và lợi nhuận- =====ở trên đầu=====+ =====ở trên đầu=====- =====thượng lưu=====+ =====thượng lưu=====- =====trên mặt đất=====+ =====trên mặt đất=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chi phí gián tiếp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chi phí gián tiếp=====+ ::[[commercial]] [[overhead]]::[[commercial]] [[overhead]]::chi phí gián tiếp thương nghiệp::chi phí gián tiếp thương nghiệp- =====phítổnquản lý=====+ =====chi phí quản lý chung=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhead overhead] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====(up) above, (up) in the air or sky, high up, on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Elevated, raised, upper: The crane travels on anoverhead track.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Brit overheads, US overhead. (basic or fixed) costs,operating cost(s), expense(s), outlay, disbursement(s), runningcost(s), expenditure(s), maintenance, cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv., adj., & n.===+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Above one's head.=====+ - + - =====In the sky orin the storey above.=====+ - =====Adj.=====- =====(of a driving mechanism etc.)above the object driven.=====- =====(ofexpenses) arising from generalrunning costs,as distinct from particular businesstransactions.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective, adverb=====+ :[[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[atop]] , [[hanging]] , [[in the sky]] , [[on high]] , [[over]] , [[overhanging]] , [[roof]] , [[skyward]] , [[upper]] , [[upward]]+ =====noun=====+ :[[budget]] , [[burden]] , [[cost]] , [[depreciation]] , [[expense]] , [[expenses]] , [[insurance]] , [[outlay]] , [[rent]] , [[upkeep]] , [[utilities]] , [[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[cover]] , [[roof]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective, adverb=====+ :[[below]] , [[underfoot]]- =====N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.=====+ [[Thể_loại:Kinh tế]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ