• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:51, ngày 17 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    ===== Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Tháo dỡ cột buồm=====
    +
    ===== Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm=====
    -
     
    +
    =====Làm hết hồn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unsettle,discompose, upset, discourage, take aback, startle, shock, putoff, dishearten: I was dismayed to hear she was still marriedto Grimsby.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. fill with consternation or anxiety; discourageor depress; reduce to despair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Consternation oranxiety.=====
     
    -
    =====Depression or despair. [ME f. OF desmaiier(unrecorded) ult. f. a Gmc root = deprive of power (as DIS-,MAY)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[alarm]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[blue funk]] , [[blues ]]* , [[bummer ]]* , [[chagrin]] , [[cold feet ]]* , [[consternation]] , [[discouragement]] , [[disheartenment]] , [[disillusionment]] , [[downer ]]* , [[dread]] , [[dumps ]]* , [[fear]] , [[fright]] , [[funk ]]* , [[hassle]] , [[horror]] , [[letdown]] , [[panic]] , [[terror]] , [[the blahs]] , [[trepidation]] , [[upset]] , [[amazement]] , [[disenchantment]] , [[perturbation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abash]] , [[affright]] , [[agitate]] , [[alarm]] , [[appall]] , [[bewilder]] , [[bother]] , [[chill]] , [[confound]] , [[daunt]] , [[discomfit]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[disillusion]] , [[dispirit]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[dumbfound]] , [[embarrass]] , [[faze]] , [[flummox ]]* , [[fluster]] , [[foul up ]]* , [[frighten]] , [[get to]] , [[horrify]] , [[louse up]] , [[mess up ]]* , [[muck up ]]* , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[paralyze]] , [[perplex]] , [[put off]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[scare]] , [[screw up ]]* , [[shake]] , [[snafu ]]* , [[take aback]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[throw]] , [[throw into a tizzy]] , [[unhinge ]]* , [[unnerve]] , [[upset]] , [[consternate]] , [[shock]] , [[anxiety]] , [[appal]] , [[apprehension]] , [[consternation]] , [[deprive]] , [[disappoint]] , [[discomfort]] , [[disenchantment]] , [[dread]] , [[fear]] , [[fright]] , [[panic]] , [[subdue]] , [[terror]] , [[trepidation]] , [[unhinge]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assurance]] , [[confidence]] , [[encouragement]] , [[happiness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assure]] , [[encourage]] , [[make happy]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dismay dismay] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dis´mei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.

    Ngoại động từ

    Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
    Làm hết hồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X