-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)=====+ =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )=====+ =====Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)==========Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)=====Dòng 46: Dòng 47: *V-ing: [[dodging]]*V-ing: [[dodging]]*V-ed: [[dodged]]*V-ed: [[dodged]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====né tránh=====+ =====né tránh=====- =====đồ gá=====+ =====đồ gá==========thiết bị==========thiết bị=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Dart,shift,move aside,sidestep,duck,bob,weave,swerve,veer: He dodged here and there across the traffic.=====+ =====noun=====- + :[[contrivance]] , [[device]] , [[machination]] , [[method]] , [[plan]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[stratagem]] , [[strategy]] , [[subterfuge]] , [[wile]] , [[artifice]] , [[deception]] , [[feint]] , [[gimmick]] , [[imposture]] , [[jig]] , [[maneuver]] , [[sleight]]- =====Avoid,elude,evade,escape from: He neatly dodged the punchesof his opponent.=====+ =====verb=====- + :[[circumlocute]] , [[dark]] , [[deceive]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[elude]] , [[equivocate]] , [[escape]] , [[evade]] , [[fence]] , [[fend off]] , [[fudge ]]* , [[get around]] , [[get out of]] , [[give the slip]] , [[hedge]] , [[juke]] , [[lurch]] , [[malinger]] , [[move to the side]] , [[parry]] , [[pussyfoot ]]* , [[put the move on]] , [[shake]] , [[shake off ]]* , [[shift]] , [[shirk]] , [[short-circuit]] , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[skip out on]] , [[skirt]] , [[slide]] , [[slip]] , [[swerve]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[trick]] , [[turn aside]] , [[weasel ]]* , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[eschew]] , [[shun]] , [[artifice]] , [[avert]] , [[avoid]] , [[cheat]] , [[prevaricate]] , [[pussyfoot]] , [[quibble]] , [[side step]]- =====Escape from answering,sidestep,duck,evade,hedge; quibble,tergiversate,double-talk,Colloq waffle:She dodged the questions put to her by the interviewer.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[confront]] , [[encounter]] , [[face]] , [[meet]] , [[stand up to]]- + - =====Trick,subterfuge,ploy,scheme,ruse,device,stratagem,plan,plot,machination,chicane,deception,prevarication,contrivance,evasion,Slang wheeze,racket:Crenshaw worked out a new dodge to avoid paying tax.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by about,behind,round)movequicklytoonesideor quickly change position,to elude apursuer,blow,etc. (dodged behindthechair).=====+ - + - =====Tr. a evadeby cunning or trickery (dodged paying the fare). b elude (apursuer,opponent,blow,etc.) by a sideward movement etc.=====+ - + - =====Tr. Austral. sl. acquire dishonestly.=====+ - + - =====Intr. (of a bell inchange-ringing) move one place contrary to the normal sequence.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A quick movement toavoidor evade something.=====+ - + - =====Aclever trick or expedient.=====+ - + - =====The dodging of a bell inchange-ringing.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dodge dodge] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dodge dodge] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contrivance , device , machination , method , plan , plot , ploy , ruse , scheme , stratagem , strategy , subterfuge , wile , artifice , deception , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , sleight
verb
- circumlocute , dark , deceive , ditch , duck , elude , equivocate , escape , evade , fence , fend off , fudge * , get around , get out of , give the slip , hedge , juke , lurch , malinger , move to the side , parry , pussyfoot * , put the move on , shake , shake off * , shift , shirk , short-circuit , shuffle , sidestep , skip out on , skirt , slide , slip , swerve , tergiversate , tergiverse , trick , turn aside , weasel * , burke , bypass , circumvent , eschew , shun , artifice , avert , avoid , cheat , prevaricate , pussyfoot , quibble , side step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ