-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: =====(sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông (thường) trái lại với tên khoa học)==========(sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông (thường) trái lại với tên khoa học)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Of small value or importance; trifling (raised trivialobjections).=====- =====(of a person) concerned only with trivialthings.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Archaic commonplace or humdrum (the trivial round ofdaily life).=====+ =====adjective=====- + :[[atomic]] , [[beside the point ]]* , [[commonplace]] , [[diminutive]] , [[evanescent]] , [[everyday]] , [[flimsy]] , [[frivolous]] , [[immaterial]] , [[inappreciable]] , [[incidental]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[insignificant]] , [[irrelevant]] , [[little]] , [[meager]] , [[mean]] , [[meaningless]] , [[microscopic]] , [[minor]] , [[minute]] , [[momentary]] , [[negligible]] , [[nonessential]] , [[nugatory]] , [[of no account]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[piddling ]]* , [[puny]] , [[scanty]] , [[skin-deep ]]* , [[slight]] , [[small]] , [[superficial]] , [[trifling]] , [[trite]] , [[unimportant]] , [[valueless]] , [[vanishing]] , [[worthless]] , [[inconsequent]] , [[banal]] , [[featherweight]] , [[inane]] , [[measly]] , [[mediocre]] , [[nominal]] , [[nugacious]] , [[ordinary]] , [[picayune]] , [[unimpressive]]- =====Biol. & Chem. of a name:a popular; notscientific. b specific,as opposed to generic.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Math. givingrise to no difficulty or interest.=====+ :[[consequential]] , [[important]] , [[significant]] , [[useful]] , [[valuable]] , [[weighty]] , [[worthwhile]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Triviality n. (pl.-ies). trivially adv. trivialness n. [L trivialis commonplacef. trivium: see TRIVIUM]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trivial trivial]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=trivial trivial]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atomic , beside the point * , commonplace , diminutive , evanescent , everyday , flimsy , frivolous , immaterial , inappreciable , incidental , inconsequential , inconsiderable , insignificant , irrelevant , little , meager , mean , meaningless , microscopic , minor , minute , momentary , negligible , nonessential , nugatory , of no account , paltry , petty , piddling * , puny , scanty , skin-deep * , slight , small , superficial , trifling , trite , unimportant , valueless , vanishing , worthless , inconsequent , banal , featherweight , inane , measly , mediocre , nominal , nugacious , ordinary , picayune , unimpressive
Từ trái nghĩa
adjective
- consequential , important , significant , useful , valuable , weighty , worthwhile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ