-
(Khác biệt giữa các bản)n (Truck đổi thành Mr Right: tên kia không hay)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Truck.jpg|200px|Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy]]+ =====Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy=====+ === Ô tô====== Ô tô===- =====tai nan=====+ =====ô tô tải=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====giá chuyển hướng (toa xe)=====+ =====giá chuyển hướng (toa xe)=====- =====ô tô tải=====+ =====ô tô tải==========toa bằng==========toa bằng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====toa trần=====+ =====toa trần=====::[[freight]] [[truck]]::[[freight]] [[truck]]::toa trần chở hàng::toa trần chở hàng=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chở bằng xe tải=====+ =====chở bằng xe tải=====- =====hàng vặt=====+ =====hàng vặt=====- =====ô tô vận tải=====+ =====ô tô vận tải=====- =====sản phẩm kinh tế vườn=====+ =====sản phẩm kinh tế vườn=====- =====rau quả tươi=====+ =====rau quả tươi=====- =====sàn vật để trao đổi=====+ =====sàn vật để trao đổi=====- =====sự đổi chác=====+ =====sự đổi chác=====- =====sự trao đổi=====+ =====sự trao đổi=====- =====sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)=====+ =====sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)=====- =====toa trần (dùng để chở hàng)=====+ =====toa trần (dùng để chở hàng)=====- =====toa xe lửa không mui=====+ =====toa xe lửa không mui=====- =====xe (chở) hàng=====+ =====xe (chở) hàng=====- =====xe cam-nhông=====+ =====xe cam-nhông=====::[[transport]] [[by]] [[truck]]::[[transport]] [[by]] [[truck]]::sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông::sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông::[[transport]] [[goods]] [[by]] [[truck]]::[[transport]] [[goods]] [[by]] [[truck]]::chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông::chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông- =====xe chở hàng=====+ =====xe chở hàng=====- =====xe đẩy hàng bốn bánh=====+ =====xe đẩy hàng bốn bánh=====- =====xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)=====+ =====xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)=====- =====xe goòng=====+ =====xe goòng=====- =====xe lăn hàng=====+ =====xe lăn hàng==========xe tải nặng==========xe tải nặng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=truck truck] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[barter]] , [[business]] , [[buying and selling]] , [[commercial goods]] , [[commodities]] , [[communication]] , [[communion]] , [[connection]] , [[contact]] , [[dealings]] , [[exchange]] , [[goods ]]* , [[intercourse]] , [[relations]] , [[stock]] , [[stuff ]]* , [[trade]] , [[traffic]] , [[wares ]]* , [[buggy ]]* , [[car]] , [[carryall]] , [[crate ]]* , [[dump]] , [[eighteen-wheeler ]]* , [[four by eight]] , [[four by four]] , [[four-wheel drive]] , [[freighter]] , [[jeep]] , [[lorry]] , [[pickup]] , [[rig ]]* , [[semi]] , [[van]] , [[wagon]] , [[wheels]]- =====Merchandise, commodities, goods, stock, wares,stuff,oddsand ends,sundries,junk,rubbish,US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s),traffic,business,transaction,trade,commerce,communication,contact,connection,(business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[bargain]] , [[barter]] , [[deal]] , [[deal in ]]* , [[do business]] , [[exchange]] , [[handle]] , [[have dealings]] , [[negotiate]] , [[peddle]] , [[retail]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[transact]] , [[wholesale ]]* , [[business]] , [[cart]] , [[commerce]] , [[dealings]] , [[dolly]] , [[dray]] , [[handcart]] , [[lorry]] , [[move]] , [[rig]] , [[rubbish]] , [[transport]] , [[trash]] , [[van]] , [[vehicle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels
verb
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ