-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====gân tròn=====+ =====gân tròn=====- =====gờ tròn=====+ =====gờ tròn=====- =====tang lốp=====+ =====tang lốp=====- =====vành rìa=====+ =====vành rìa==========vành mép==========vành mép=====Dòng 53: Dòng 54: =====chuỗi hạt==========chuỗi hạt======== Ô tô====== Ô tô===- =====mép (vành bánh)=====+ =====mép (vành bánh)=====- =====mép lốp=====+ =====mép lốp=====''Giải thích VN'': Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.''Giải thích VN'': Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.=====tanh (gân) vỏ xe==========tanh (gân) vỏ xe=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bead bead] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gờ cong=====+ =====gờ cong=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[convex]] [[molding]] [[formed]] [[on]] [[wood]] [[or]] [[other]] material.Analytical [[Chemistry]]. [[a]] [[globule]] [[of]] [[borax]] [[or]] [[other]] [[flux]] [[used]] [[in]] [[a]] [[bead]] [[test]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[convex]] [[molding]] [[formed]] [[on]] [[wood]] [[or]] [[other]] material.Analytical [[Chemistry]]. [[a]] [[globule]] [[of]] [[borax]] [[or]] [[other]] [[flux]] [[used]] [[in]] [[a]] [[bead]] [[test]]..Dòng 69: Dòng 68: ''Giải thích VN'': Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.''Giải thích VN'': Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.- =====niềng sắt=====+ =====niềng sắt=====- =====ta-lông (vỏ xe)=====+ =====ta-lông (vỏ xe)==========vẩy hàn==========vẩy hàn=====Dòng 77: Dòng 76: =====chuỗi khuyên cách điện==========chuỗi khuyên cách điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bi thủy tinh=====+ =====bi thủy tinh=====::[[glass]] [[bead]]::[[glass]] [[bead]]::hạt bi thủy tinh::hạt bi thủy tinh- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====bọt khí=====+ =====bọt khí=====- =====chỗ phình=====+ =====chỗ phình=====- =====nẹp giữ kính=====+ =====nẹp giữ kính=====- =====đường hàn=====+ =====đường hàn=====::[[location]] [[of]] [[a]] [[weld]] [[bead]]::[[location]] [[of]] [[a]] [[weld]] [[bead]]::vị trí đường hàn::vị trí đường hàn::[[weave]] [[bead]]::[[weave]] [[bead]]::đường hán đan::đường hán đan- =====gân tăng cứng=====+ =====gân tăng cứng=====- =====gấp mép=====+ =====gấp mép=====- =====gấp nếp=====+ =====gấp nếp=====- =====giọt=====+ =====giọt=====::[[welding]] [[bead]]::[[welding]] [[bead]]::chuỗi giọt hàn::chuỗi giọt hàn- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====hạt=====+ =====hạt=====- =====nối mộng=====+ =====nối mộng=====- =====mối hàn=====+ =====mối hàn=====- =====sườn tăng cứng=====+ =====sườn tăng cứng=====- =====vành=====+ =====vành=====- =====uốn nếp=====+ =====uốn nếp==========uốn sóng==========uốn sóng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[bean]] , [[bubble]] , [[dab]] , [[dot]] , [[driblet]] , [[drop]] , [[globule]] , [[grain]] , [[particle]] , [[pea]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[shot]] , [[speck]] , [[spherule]] , [[stone]] , [[bauble]] , [[chaplet]] , [[foam]] , [[prayer]] , [[rosary]] , [[sight]] , [[sparkle]] , [[trinket]]- =====A a small usu. rounded and perforated piece ofglass,stone,etc.,for threading with others to make jewellery,or sewing on to fabric,etc. b (in pl.) a string of beads; arosary.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Adropof liquid; a bubble.=====+ - + - =====A small knob in theforesight of a gun.=====+ - + - =====The inner edge of a pneumatic tyre thatgrips the rim of the wheel.=====+ - + - =====Archit. a a moulding like aseries of beads. b a narrow moulding with a semicircularcross-section.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. furnish or decorate with beads.=====+ - + - =====Tr. string together.=====+ - + - =====Intr. form or grow into beads.=====+ - + - =====Beaded adj.[orig. = 'prayer' (forwhich the earliest use of beads arose): OE gebed f. Gmc,rel. toBID]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
gờ cong
Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..
Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ