-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pɒp; NAmE pɑːp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 7: =====(thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn)==========(thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn)=====- ::[[a]] [[bottle]] [[of]] [[pop]]+ ::[[a]] [[bottle]] [[of]] [[pop]]::chai nước uống có ga::chai nước uống có gaDòng 23: Dòng 20: =====(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân==========(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổinào=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổi==========Điểm, vết (đánh dấu cừu...)==========Điểm, vết (đánh dấu cừu...)=====- =====(từ lóng) sựcấmcố=====+ =====(từ lóng) sự cầm cố=====::[[in]] [[pop]], (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) [[in]] [[hock]]::[[in]] [[pop]], (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) [[in]] [[hock]]::đem cầm cố::đem cầm cố- =====(viết tắt) của population (dẩnsố)=====+ =====(viết tắt) của population ( dân số)=====::[[pop]] 12m::[[pop]] 12m::dân số 12 triệu::dân số 12 triệuDòng 83: Dòng 80: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nổ=====+ =====nổ=====- =====nổ lách tách (ngọn lửa)=====+ =====nổ lách tách (ngọn lửa)==========tiếng nổ==========tiếng nổ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cầm cố=====+ =====cầm cố=====- =====đập vỡ=====+ =====đập vỡ=====- =====hấp=====+ =====hấp=====- =====nở=====+ =====nở=====- =====nước sôi=====+ =====nước sôi=====- =====sủi bọt=====+ =====sủi bọt==========thế chấp==========thế chấp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pop&searchtitlesonly=yes pop] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[burst]] , [[crack]] , [[explosion]] , [[jump]] , [[leap]] , [[report]] , [[snap]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[whack]] , [[bang]] , [[bark]] , [[clap]] , [[rat-a-tat-tat]] , [[sire]]- =====Burst,explode,bang,go off: The balloon popped, makingmejump.=====+ =====verb=====- + :[[appear]] , [[bang]] , [[blow]] , [[crack]] , [[dart]] , [[explode]] , [[go]] , [[go off]] , [[hit]] , [[insert]] , [[leap]] , [[protrude]] , [[push]] , [[put]] , [[report]] , [[rise]] , [[shove]] , [[snap]] , [[sock]] , [[stick]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[whack]] , [[bark]] , [[clap]] , [[bash]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[smite]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[burst]] , [[explosion]] , [[shoot]] , [[shot]]- =====Often,pop in or out or by. visit,stop,call,appear,Colloq drop in,Brit nip in: Guess who popped in to seeme on his way to the airport.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[call]] , [[come by]] , [[come over]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[look in]] , [[look up]] , [[run in]] , [[see]] , [[stop]] , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]]- =====Bulge,protrude,stick out,USbug out: The little boy's eyes popped when they brought in thebirthday cake.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N.=====+ - + - =====Explosion, bang,report, crack: The Christmas crackerwentoffwith a loud pop.=====+ - + - =====Soft drink,soda (water); cola,Brit fizzy drink,lemonade,US soda (pop): A bottle of pop formy daughter and a pint of bitter for me,please.=====+ - ===Oxford===+ - =====Abbr.=====+ - =====Post Office Preferred (size of envelopes etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burst , crack , explosion , jump , leap , report , snap , strike , thrust , whack , bang , bark , clap , rat-a-tat-tat , sire
verb
- appear , bang , blow , crack , dart , explode , go , go off , hit , insert , leap , protrude , push , put , report , rise , shove , snap , sock , stick , strike , thrust , whack , bark , clap , bash , catch , clout , knock , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , burst , explosion , shoot , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ