• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản giám định (sản phẩm)=====
    +
    =====bản giám định (sản phẩm)=====
    -
    =====giấy chứng nhận=====
    +
    =====giấy chứng nhận=====
    ::[[testimonial]] [[copy]]
    ::[[testimonial]] [[copy]]
    ::bản sao giấy chứng nhận
    ::bản sao giấy chứng nhận
    -
    =====giấy nhận xét=====
    +
    =====giấy nhận xét=====
    -
    =====thư giới thiệu=====
    +
    =====thư giới thiệu=====
    -
    =====thư khen=====
    +
    =====thư khen=====
    ::[[unsolicited]] [[testimonial]]
    ::[[unsolicited]] [[testimonial]]
    ::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
    ::thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
    =====thư tiến cử=====
    =====thư tiến cử=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Endorsement, certification, commendation, (letter of)recommendation, reference, Colloq blurb: I am happy to write atestimonial for you.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[affidavit]] , [[appreciation]] , [[attestation]] , [[certificate]] , [[character]] , [[commemoration]] , [[commendation]] , [[confirmation]] , [[credential]] , [[degree]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[homage]] , [[honor]] , [[indication]] , [[manifestation]] , [[memorial]] , [[memorialization]] , [[monument]] , [[ovation]] , [[plug ]]* , [[proof]] , [[recommendation]] , [[reference]] , [[remembrance]] , [[salute]] , [[salvo]] , [[say-so]] , [[show]] , [[sign]] , [[symbol]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[token]] , [[voucher]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[corroboration]] , [[demonstration]] , [[substantiation]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[tribute]] , [[citation]] , [[gala]] , [[plaudit]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A certificate of character, conduct, or qualifications.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gift presented to a person (esp. in public) as a mark ofesteem, in acknowledgement of services, etc. [ME f. OFtestimoignal (adj.) f. tesmoin or LL testimonialis (asTESTIMONY)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=testimonial testimonial] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,testi'mounjəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người)
    Giấy chứng thực
    Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản giám định (sản phẩm)
    giấy chứng nhận
    testimonial copy
    bản sao giấy chứng nhận
    giấy nhận xét
    thư giới thiệu
    thư khen
    unsolicited testimonial
    thư khen do khách hàng chủ động gửi tới
    thư tiến cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X