• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:16, ngày 10 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::ngủ thiếp đi
    ::ngủ thiếp đi
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[ flaking]]
    *V-ing: [[ flaking]]
    *V-ed: [[ flaked]]
    *V-ed: [[ flaked]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====phiến nhỏ=====
    +
    =====phiến nhỏ=====
    =====vây=====
    =====vây=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cuộn cáp=====
    +
    =====cuộn cáp=====
    -
    =====lớp mỏng=====
    +
    =====lớp mỏng=====
    -
    =====tấm=====
    +
    =====tấm=====
    =====vảy=====
    =====vảy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giá phơi=====
    +
    =====giá phơi=====
    =====tấm mỏng=====
    =====tấm mỏng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cell]] , [[disk]] , [[drop]] , [[foil]] , [[lamella]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[leaf]] , [[membrane]] , [[pellicle]] , [[plate]] , [[scab]] , [[section]] , [[shaving]] , [[sheet]] , [[skin]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[wafer]] , [[desquamation]] , [[exfoliation]] , [[film]] , [[flock]] , [[scale]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blister]] , [[chip]] , [[delaminate]] , [[desquamate]] , [[drop]] , [[exfoliate]] , [[pare]] , [[scab]] , [[scale]] , [[shed]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[trim]] , [[wear away]] , [[bit]] , [[chisel]] , [[crumble]] , [[fleck]] , [[lamina]] , [[nut]] , [[oddball]] , [[peel]] , [[screwball]] , [[shred]] , [[snow]] , [[strip]]
    -
    =====Often, flake off. scale, chip, fragment; Technicaldesquamate, exfoliate: The paint is flaking off on this side.3 flake out. a collapse, go to or fall asleep, drop off (tosleep), pass out, keel over: After the game, I flaked out onthe couch for ten hours. b become flaky, act crazy: He flakedout when he heard the new record.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /fleik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giàn, giá phơi (để phơi cá...)
    Bông (tuyết)
    flakes of snow
    bông tuyết
    flakes of soap
    bong bóng xà phòng
    Đóm lửa, tàn lửa
    Lớp thịt (của cá)
    Mảnh còn sót lại
    flakes of rust
    vảy gỉ
    (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

    Nội động từ

    Rơi (như) tuyết
    to flake away/off
    bong ra, tróc ra
    to flake out
    ngủ thiếp đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phiến nhỏ
    vây

    Kỹ thuật chung

    cuộn cáp
    lớp mỏng
    tấm
    vảy

    Kinh tế

    giá phơi
    tấm mỏng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X