-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tháng ba=====+ =====tháng ba=====::[[long]] [[march]]::[[long]] [[march]]::tháng Ba dài::tháng Ba dài- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=march march] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[advance]] , [[boot]] , [[debouch]] , [[drill]] , [[file]] , [[forge ahead]] , [[go on]] , [[hoof it]] , [[journey]] , [[mount]] , [[move]] , [[move out]] , [[pace]] , [[parade]] , [[patrol]] , [[pound]] , [[pound the pavement ]]* , [[proceed]] , [[progress]] , [[promenade]] , [[range]] , [[space]] , [[stalk]] , [[step]] , [[step out]] , [[stomp]] , [[stride]] , [[strut]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tread]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[trek]] , [[get along]] , [[advancement]] , [[course]] , [[hike]] , [[procession]] , [[travel]] , [[traverse]] , [[walk]]- =====Parade,step,stride,strut,tread, pace,walk: Theymarched from Baxter Street totheTown Hall.=====+ =====noun=====- + :[[advancement]] , [[furtherance]] , [[headway]] , [[progress]] , [[progression]] , [[borderland]] , [[boundary]] , [[frontier]] , [[marchland]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Parade,procession,demonstration,cortege or cortŠge,walk: The march was organized to protest against thegovernment's nuclear arms policy. 3 walk, trek,slog, hike: Wehad a long march ahead of us to get to Hastings.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The third month of the year.=====+ - + - =====March hare a hare in thebreeding season,characterized by excessive leaping,strangebehaviour,etc. (mad as a March hare).[ME f. OF march(e),dial. var. of marz,mars,f. L Martius (mensis) (month) of Mars]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , boot , debouch , drill , file , forge ahead , go on , hoof it , journey , mount , move , move out , pace , parade , patrol , pound , pound the pavement * , proceed , progress , promenade , range , space , stalk , step , step out , stomp , stride , strut , traipse , tramp , tread , backpack , peregrinate , trek , get along , advancement , course , hike , procession , travel , traverse , walk
noun
- advancement , furtherance , headway , progress , progression , borderland , boundary , frontier , marchland
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ