-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Uneven.jpg|200px|(adj) lẻ (số), không phẳng, gập ghềnh]]+ =====(adj) lẻ (số), không phẳng, gập ghềnh=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========không chẵn==========không chẵn=====Dòng 27: Dòng 29: =====không đều đặn==========không đều đặn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bằng phẳng=====+ =====không bằng phẳng=====::[[uneven]] [[fracture]]::[[uneven]] [[fracture]]::vết vỡ không bằng phẳng::vết vỡ không bằng phẳng::[[uneven]] [[ground]]::[[uneven]] [[ground]]::đất không bằng phẳng::đất không bằng phẳng- =====không đều=====+ =====không đều=====::[[uneven]] [[flow]]::[[uneven]] [[flow]]::dòng không đều::dòng không đềuDòng 43: Dòng 45: ::[[uneven]] [[temper]]::[[uneven]] [[temper]]::sự ram không đều::sự ram không đều- =====không thuận lợi=====+ =====không thuận lợi==========gồ ghề==========gồ ghề=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Not level or smooth.=====+ =====adjective=====- + :[[asperous]] , [[asymmetrical]] , [[broken]] , [[bumpy]] , [[changeable]] , [[craggy]] , [[differing]] , [[discrepant]] , [[disparate]] , [[disproportionate]] , [[fitful]] , [[fluctuating]] , [[harsh]] , [[ill-matched]] , [[intermittent]] , [[irregular]] , [[jagged]] , [[jerky]] , [[leftover]] , [[lopsided]] , [[nonsymmetrical]] , [[notched]] , [[not flat]] , [[not level]] , [[not parallel]] , [[odd]] , [[off-balance]] , [[one-sided]] , [[overbalanced]] , [[patchy]] , [[remaining]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[scabrous]] , [[scraggy]] , [[serrate]] , [[spasmodic]] , [[spotty]] , [[unbalanced]] , [[unequal]] , [[unfair]] , [[unlevel]] , [[unsmooth]] , [[unsteady]] , [[unsymmetrical]] , [[variable]] , [[erratic]] , [[inconsistent]] , [[coarse]] , [[cragged]] , [[ironbound]] , [[ragged]] , [[angled]] , [[asperate]] , [[asymmetric]] , [[bent]] , [[crooked]] , [[erose]] , [[hummocky]] , [[humpy]] , [[inadequate]] , [[inequitable]] , [[protuberant]] , [[tilted]] , [[unjust]] , [[unproportionate]] , [[varying]]- =====Not uniform or equable.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====(of acontest) unequal.=====+ :[[balanced]] , [[continuous]] , [[even]] , [[level]] , [[smooth]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Unevenly adv. unevenness n.[OE unefen(as UN-(1),EVEN(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uneven uneven]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uneven uneven]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asperous , asymmetrical , broken , bumpy , changeable , craggy , differing , discrepant , disparate , disproportionate , fitful , fluctuating , harsh , ill-matched , intermittent , irregular , jagged , jerky , leftover , lopsided , nonsymmetrical , notched , not flat , not level , not parallel , odd , off-balance , one-sided , overbalanced , patchy , remaining , rough , rugged , scabrous , scraggy , serrate , spasmodic , spotty , unbalanced , unequal , unfair , unlevel , unsmooth , unsteady , unsymmetrical , variable , erratic , inconsistent , coarse , cragged , ironbound , ragged , angled , asperate , asymmetric , bent , crooked , erose , hummocky , humpy , inadequate , inequitable , protuberant , tilted , unjust , unproportionate , varying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ