-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chỗ sông nông=====+ =====chỗ sông nông==========ghềnh nước==========ghềnh nước=====Dòng 57: Dòng 55: =====tín hiệu gợn sóng==========tín hiệu gợn sóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình gợn sóng=====+ =====hình gợn sóng=====- =====nếp gấp=====+ =====nếp gấp=====- =====nếp nhăn=====+ =====nếp nhăn=====- =====gợn sóng=====+ =====gợn sóng=====''Giải thích VN'': Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.''Giải thích VN'': Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.Dòng 90: Dòng 88: ::[[torque]] [[ripple]]::[[torque]] [[ripple]]::gợn sóng momen quay::gợn sóng momen quay- =====gợn sóng âm=====+ =====gợn sóng âm==========sóng gợn==========sóng gợn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wavelet,wave,ruffle,ruffling,cat's-paw,purl,purling,undulation,US riffle,riffling: There wasn't even theslightest breath of air to cause a ripple on the mirror-likesurface of the lake. 2 (slight) disturbance,upset,perturbation,agitation,flurry, flutter, suggestion, hint,soup‡on: The divorce occasioned only a ripple of dissent in theroyal family.=====+ =====noun=====- + :[[billow]] , [[breaker]] , [[crest]] , [[curl]] , [[fold]] , [[furrow]] , [[line]] , [[rippling]] , [[rush]] , [[surge]] , [[swell]] , [[tide]] , [[undulation]] , [[whitecap]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[coil]] , [[curl]] , [[flow]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[motion]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[pulsate]] , [[quiver]] , [[splash]] , [[stir]] , [[surge]] , [[sway]] , [[swell]] , [[swish]] , [[undulate]] , [[vacillate]] , [[vibrate]] , [[comb]] , [[crinkle]] , [[dimple]] , [[fret]] , [[popple]] , [[purl]] , [[riff]] , [[riffle]] , [[rimple]] , [[ruffle]] , [[wave]] , [[wrinkle]]- =====Ruffle,purl,undulate,wave;splash,wash,USriffle:I sat musing,watching the water ripple over the stones in thebrook.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ripple ripple]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ripple&submit=Search ripple]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gợn sóng
Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.
- current ripple
- dòng điện gợn sóng
- current ripple
- gợn sóng dòng điện
- ripple attenuation
- sự suy giảm gợn sóng
- ripple factor
- hệ số gợn sóng
- ripple filter
- bộ lọc gợn sóng
- ripple frequency
- tần số gợn sóng
- ripple measuring equipment
- thiết bị đo độ gợn sóng
- ripple ratio
- tỷ lệ gợn sóng
- ripple voltage
- điện áp gợn sóng
- ripple voltage
- điện thế gợn sóng
- ripple voltage
- thế hiệu gợn sóng
- torque ripple
- gợn sóng momen quay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ