• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:24, ngày 27 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thông dụng)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này
    ::quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ===Ngoại động từ===
    -
    {|align="right"
    +
    =====bung sợi, tước sợi=====
    -
    | __TOC__
    +
    :: Denim [[frays]] easily
    -
    |}
    +
    :::Vải denim dễ bị tước sợi
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Disturbance, skirmish, fight, battle, brawl, tussle,scuffle, fracas, mˆl‚e or melee, Donnybrook, wrangle, rumpus,row, quarrel, dispute, altercation, Law affray, Colloq ruckus,punch-up: He leapt into the fray and fought like a tiger.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[affray]] , [[battle royal ]]* , [[brawl]] , [[broil ]]* , [[brouhaha ]]* , [[clash]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[disturbance]] , [[donnybrook ]]* , [[engagement]] , [[fracas]] , [[melee]] , [[quarrel]] , [[riot]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[rumble]] , [[rumpus]] , [[scuffle]] , [[set-to ]]* , [[broil]] , [[donnybrook]] , [[free-for-all]] , [[ruction]] , [[tumult]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[become ragged]] , [[become threadbare]] , [[chafe]] , [[erode]] , [[frazzle]] , [[fret]] , [[ravel]] , [[rip]] , [[rub]] , [[tatter]] , [[tear]] , [[unravel]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[wear thin]] , [[alarm]] , [[altercation]] , [[assail]] , [[attack]] , [[battle]] , [[brawl]] , [[broil]] , [[clash]] , [[combat]] , [[commotion]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[donnybrook]] , [[feud]] , [[fracas]] , [[frighten]] , [[melee]] , [[panic]] , [[riot]] , [[rumpus]] , [[scuffle]] , [[shred]] , [[skirmish]] , [[spat]] , [[strain]] , [[tumult]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /frei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    eager for the fray
    hăm hở xuất trận ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Bị cọ sờn, bị cọ xơ
    Trở nên gay gắt (nghĩa bóng)
    diplomatic relations between Japan and Russia frayed after this event
    quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này

    Ngoại động từ

    bung sợi, tước sợi
    Denim frays easily
    Vải denim dễ bị tước sợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X