-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::bị thất bại trong kế hoạch::bị thất bại trong kế hoạch- =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả=====+ =====Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá=====::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]::[[to]] [[frustrate]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[poison]]::làm mất tác dụng của chất độc::làm mất tác dụng của chất độcDòng 14: Dòng 14: =====Làm thất vọng, làm vỡ mộng==========Làm thất vọng, làm vỡ mộng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Thwart, foil, stymie, block, baffle, check, balk or baulk,disappoint, discourage, forestall, prevent, stop, halt, cripple,hinder, hamper, impede, hamstring, defeat, counteract,neutralize, nullify, counter, fight off, repel, repulse: Sofar, we have been able to frustrate take-over bids for thecompany. 2 discourage, disappoint, upset, exasperate: I feelfrustrated because mother won''t let me help with the bills.=====- === Oxford===- =====V. & adj.=====- =====V.tr.=====- =====Make (efforts) ineffective.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Prevent (aperson) from achieving a purpose.=====+ =====verb=====- + :[[annul]] , [[arrest]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[bar]] , [[beat]] , [[block]] , [[cancel]] , [[check]] , [[circumvent]] , [[confront]] , [[conquer]] , [[counter]] , [[counteract]] , [[cramp]] , [[cramp one]]’s style , [[crimp]] , [[dash]] , [[dash one]]’s hope , [[defeat]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[foil]] , [[forbid]] , [[forestall]] , [[foul up ]]* , [[give the run around]] , [[halt]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[lick]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[outwit]] , [[overcome]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[render null and void]] , [[ruin]] , [[stump ]]* , [[stymie ]]* , [[upset the applecart ]]* , [[checkmate]] , [[stymie]] , [[thwart]] , [[as is]] , [[blight]] , [[confound]] , [[countermand]] , [[cross]] , [[crush]] , [[disappoint]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[elude]] , [[exasperate]] , [[fluster]] , [[stultify]] , [[tantalize]] , [[torment]] , [[unsettle]] , [[useless]] , [[vain]] , [[void]]- =====(as frustrated adj.) adiscontented because unable to achieveone's desire. b sexuallyunfulfilled.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Disappoint (a hope).=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[cooperate]] , [[encourage]] , [[facilitate]] , [[help]] , [[support]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. archaicfrustrated.=====+ - + - =====Frustratedly adv. frustrater n. frustratingadj. frustratingly adv. frustration n.[ME f. L frustrarifrustrat- f. frustra in vain]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frustrate frustrate]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annul , arrest , baffle , balk , bar , beat , block , cancel , check , circumvent , confront , conquer , counter , counteract , cramp , cramp one’s style , crimp , dash , dash one’s hope , defeat , depress , discourage , dishearten , foil , forbid , forestall , foul up * , give the run around , halt , hang up * , hinder , hold up , impede , inhibit , lick , negate , neutralize , nullify , obstruct , obviate , outwit , overcome , preclude , prevent , prohibit , render null and void , ruin , stump * , stymie * , upset the applecart * , checkmate , stymie , thwart , as is , blight , confound , countermand , cross , crush , disappoint , discomfit , disconcert , elude , exasperate , fluster , stultify , tantalize , torment , unsettle , useless , vain , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ