• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:56, ngày 21 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">veə.ri.əs</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">veri.əs</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    =====khác nhau=====
    =====khác nhau=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Different, a number of, a variety of, diversified,diverse, several, many, numerous, sundry, heterogeneous,miscellaneous, Literary divers: We are considering variousoffers for the painting. Catherine held various executivepositions in the company. 2 different, distinct, individual:There are various ways of looking at the problem.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Different, diverse (too various to form a group).=====
     
    -
    =====More than one, several (for various reasons).=====
     
    -
    =====Variously adv.variousness n. [L varius changing, diverse]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====khác nhau=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=various various] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=various various] : Chlorine Online
    +
    :[[all manner of]] , [[assorted]] , [[changeable]] , [[changing]] , [[different]] , [[discrete]] , [[disparate]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[diverse]] , [[diversified]] , [[heterogeneous]] , [[individual]] , [[legion]] , [[manifold]] , [[many]] , [[many-sided]] , [[multifarious]] , [[multitudinal]] , [[multitudinous]] , [[numerous]] , [[omnifarious]] , [[peculiar]] , [[populous]] , [[separate]] , [[several]] , [[sundry]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[variant]] , [[varied]] , [[variegated]] , [[divers]] , [[miscellaneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multiform]] , [[dissimilar]] , [[divergent]] , [[some]] , [[all-around]] , [[all-round]] , [[multifaceted]] , [[protean]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[inconstant]] , [[mutable]] , [[uncertain]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[countless]] , [[differing]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[individual]] , [[same]] , [[similar]] , [[uniform]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /veri.əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
    their hobbies are many and various
    những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
    known under various names
    được biết dưới nhiều tên khác nhau
    to read various books
    đọc nhiều sách khác nhau
    Khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
    for various reasons
    vì nhiều lý do khác nhau
    write under various names
    viết dưới nhiều bút danh khác nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khác nhau

    Kỹ thuật chung

    khác nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X