• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:54, ngày 22 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Tối tăm, u ám, ảm đạm=====
    +
    =====Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị=====
    ::[[a]] [[gloomy]] [[day]]
    ::[[a]] [[gloomy]] [[day]]
    ::một ngày ảm đạm
    ::một ngày ảm đạm
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ảm đạm=====
    =====ảm đạm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Shadowy, shaded, shady, murky, dim, dusky, dull, dark,cloudy, overcast, obscure, black, inky, Literary Stygian: It istoo gloomy a day to have a picnic.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bleak]] , [[caliginous]] , [[cheerless]] , [[clouded]] , [[cloudy]] , [[crepuscular]] , [[desolate]] , [[dim]] , [[dismal]] , [[dreary]] , [[dull]] , [[dusky]] , [[forlorn]] , [[funereal]] , [[lightless]] , [[murky]] , [[obscure]] , [[overcast]] , [[overclouded]] , [[sepulchral]] , [[shadowy]] , [[somber]] , [[tenebrous]] , [[unilluminated]] , [[unlit]] , [[wintry]] , [[blue funk]] , [[broody]] , [[chapfallen]] , [[crabbed]] , [[crestfallen]] , [[dejected]] , [[depressed]] , [[despondent]] , [[disconsolate]] , [[dispirited]] , [[dour]] , [[downcast]] , [[downhearted]] , [[down in the dumps]] , [[down in the mouth ]]* , [[dragged]] , [[glum]] , [[in low spirits]] , [[in the dumps]] , [[joyless]] , [[low]] , [[melancholy]] , [[mirthless]] , [[miserable]] , [[moody]] , [[moping]] , [[mopish]] , [[morose]] , [[mournful]] , [[oppressed]] , [[pessimistic]] , [[sad]] , [[saturnine]] , [[solemn]] , [[sulky]] , [[sullen]] , [[surly]] , [[ugly]] , [[unhappy]] , [[weary]] , [[woebegone]] , [[woeful]] , [[acheronian]] , [[acherontic]] , [[bad]] , [[black]] , [[cold]] , [[comfortless]] , [[depressive]] , [[discouraging]] , [[disheartening]] , [[dispiriting]] , [[drab]] , [[lugubrious]] , [[oppressive]] , [[saddening]] , [[tenebrific]] , [[blue]] , [[dark]] , [[sour]] , [[down]] , [[dysphoric]] , [[heavy-hearted]] , [[melancholic]] , [[spiritless]] , [[tristful]] , [[wistful]] , [[depressing]] , [[cimmerian]] , [[disheartened]] , [[drear]] , [[lowering]] , [[lurid]] , [[saddened]] , [[shaded]] , [[stygian]]
    -
    =====Depressed, melancholy,sad, dejected, morose, glum, lugubrious, unhappy, cheerless,dismal, moody, down, downcast, desolate, doleful, sorrowful,crestfallen, chap-fallen, downhearted, forlorn, despondent,miserable, joyless, dispirited, despairing, dreary, sullen,blue, distressed, down in the mouth, in the doldrums, saturnine,Colloq (down) in the dumps: Both of them have been very gloomysince the divorce.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Depressing, cheerless, dreary, dismal,dispiriting, sad, disheartening: The d‚cor is much too gloomyfor a doctor's waiting-room.=====
    +
    :[[bright]] , [[light]] , [[sunny]] , [[animated]] , [[cheerful]] , [[content]] , [[encouraged]] , [[happy]] , [[joyful]] , [[sparkling]] , [[vivacious]] , [[encouraging]] , [[exhilarating]] , [[uplifting]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(gloomier, gloomiest) 1 dark; unlighted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Depressed;sullen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dismal; depressing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gloomily adv. gloominess n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gloomy gloomy] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´glu:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
    a gloomy day
    một ngày ảm đạm
    a gloomy life
    cuộc sống tối tăm không có ngày mai
    Buồn rầu, u sầu
    a gloomy face
    bộ mặt u sầu
    a gloomy future
    tương lai mù mịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ảm đạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X