• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chêm gỗ=====
    =====chêm gỗ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cung cấp=====
    +
    =====cung cấp=====
    -
    =====cung cấp quá nhiều=====
    +
    =====cung cấp quá nhiều=====
    -
    =====cung cấp qúa nhiều=====
    +
    =====cung cấp qúa nhiều=====
    -
    =====dồi dào=====
    +
    =====dồi dào=====
    -
    =====dư dật=====
    +
    =====dư dật=====
    -
    =====dự trữ hàng quá mức=====
    +
    =====dự trữ hàng quá mức=====
    -
    =====phong phú=====
    +
    =====phong phú=====
    -
    =====quá mức=====
    +
    =====quá mức=====
    -
    =====sự thặng dư=====
    +
    =====sự thặng dư=====
    -
    =====thừa thãi=====
    +
    =====thừa thãi=====
    =====tràn ngập hàng trữ=====
    =====tràn ngập hàng trữ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glut glut] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[excess]] , [[nimiety]] , [[oversupply]] , [[plenitude]] , [[saturation]] , [[superfluity]] , [[surfeit]] , [[surplus]] , [[too much ]]* , [[fat]] , [[overage]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overrun]] , [[overstock]] , [[surplusage]]
    -
    =====Excess, surplus, over-abundance, superabundance, surfeit,oversupply, overflow, superfluity, nimiety: The glut ofrazor-blades in the market is due to increased production.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[burden]] , [[clog]] , [[cloy]] , [[congest]] , [[cram]] , [[deluge]] , [[devour]] , [[feast]] , [[fill]] , [[flood]] , [[gorge]] , [[hog ]]* , [[inundate]] , [[jade]] , [[load]] , [[make a pig of]] , [[overfeed]] , [[overload]] , [[overstock]] , [[overwhelm]] , [[pack ]]* , [[pall]] , [[raven]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[saturate]] , [[stuff]] , [[surfeit]] , [[wolf ]]* , [[engorge]] , [[oversupply]]
    -
    =====Saturation, glutting, satiation: Glut leads to a lowering ofprices.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[insufficiency]] , [[lack]] , [[need]] , [[want]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Oversupply, flood, saturate, swamp, inundate, deluge,overload, overstock, clog, stuff, gorge: The markets will soonbe glutted with mobile telephones.=====
    +
    :[[abstain]] , [[diet]] , [[fast]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[repress]] , [[suppress]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Satiate, sate, choke,cram, overload, overfeed, gorge, surfeit, pall, cloy, jade,sicken, weary: Everyone was thoroughly glutted before thewedding reception was over.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. (glutted, glutting) 1 feed (a person, one'sstomach, etc.) or indulge (an appetite, a desire, etc.) to thefull; satiate; cloy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill to excess; choke up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Econ.overstock (a market) with goods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Econ. supply exceedingdemand; a surfeit (a glut in the market).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Full indulgence;one's fill. [ME prob. f. OF gloutir swallow f. L gluttire: cf.GLUTTON]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /glʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ
    Vẻ cau có, vẻ nhăn nhó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chêm gỗ

    Kinh tế

    cung cấp
    cung cấp quá nhiều
    cung cấp qúa nhiều
    dồi dào
    dư dật
    dự trữ hàng quá mức
    phong phú
    quá mức
    sự thặng dư
    thừa thãi
    tràn ngập hàng trữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X