• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:09, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[gradient]] [[of]] [[a]] [[function]]
     +
    ::građiên của một hàm
     +
    ::[[energy]] [[gradient]]
     +
    ::građiên năng lượng
     +
    ::[[presure]] [[gradient]]
     +
    ::građiên áp
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Gradient.jpg|200px|Gradien, độ dốc]]
     +
    =====Gradien, độ dốc=====
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đoạn đường dốc=====
    +
    =====đoạn đường dốc=====
    -
    =====građien=====
    +
    =====građien=====
    ::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]
    ::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]
    ::građiên thủy lực tới hạn
    ::građiên thủy lực tới hạn
    Dòng 54: Dòng 66:
    ::[[water]] [[table]] [[gradient]]
    ::[[water]] [[table]] [[gradient]]
    ::građien áp lực nước
    ::građien áp lực nước
    -
    =====građiên=====
    +
    =====građiên=====
    ::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]
    ::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]
    ::građiên thủy lực tới hạn
    ::građiên thủy lực tới hạn
    Dòng 86: Dòng 98:
    ::građien áp lực nước
    ::građien áp lực nước
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ chênh lệch=====
    +
    =====độ chênh lệch=====
    ''Giải thích VN'': Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
    ''Giải thích VN'': Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
    Dòng 93: Dòng 105:
    ::[[falling]] [[gradient]]
    ::[[falling]] [[gradient]]
    ::độ chênh lệch dần
    ::độ chênh lệch dần
    -
    =====độ dốc dọc=====
    +
    =====độ dốc dọc=====
    -
    =====độ dốc mái=====
    +
    =====độ dốc mái=====
    -
    =====độ dốc=====
    +
    =====độ dốc=====
    -
    =====độ nghiêng=====
    +
    =====độ nghiêng=====
    ::[[gradient]] [[due]] [[to]] super-elevation
    ::[[gradient]] [[due]] [[to]] super-elevation
    ::độ nghiêng do siêu cao
    ::độ nghiêng do siêu cao
    ::[[gradient]] [[post]]
    ::[[gradient]] [[post]]
    ::trạm đo độ nghiêng
    ::trạm đo độ nghiêng
    -
    =====dốc=====
    +
    =====dốc=====
    -
    =====đường dốc=====
    +
    =====đường dốc=====
    ::[[falling]] [[gradient]]
    ::[[falling]] [[gradient]]
    ::đường dốc xuống
    ::đường dốc xuống
    Dòng 113: Dòng 125:
    ::room-height [[air]] [[temperature]] [[gradient]]
    ::room-height [[air]] [[temperature]] [[gradient]]
    ::đường dốc nhiệt độ phòng
    ::đường dốc nhiệt độ phòng
    -
    =====đường dốc, građien=====
    +
    =====đường dốc, građien=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[surface]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roadway]] [[or]] [[ramp]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[surface]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roadway]] [[or]] [[ramp]].
    Dòng 119: Dòng 131:
    ''Giải thích VN'': Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.
    ''Giải thích VN'': Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.
    -
    =====građien giảm=====
    +
    =====građien giảm=====
    -
    =====mái dốc=====
    +
    =====mái dốc=====
    -
    =====sự nghiêng=====
    +
    =====sự nghiêng=====
    =====tốc độ=====
    =====tốc độ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường =====
    -
    =====A a stretch of road, railway, etc., that slopes from thehorizontal. b the amount of such a slope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The rate of riseor fall of temperature, pressure, etc., in passing from oneregion to another. [prob. formed on GRADE after salient]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradient gradient] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gradient&submit=Search gradient] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradient gradient] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradient gradient] : Chlorine Online
    +
    :[[acclivity]] , [[angle]] , [[bank]] , [[cant]] , [[declivity]] , [[grade]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[heel]] , [[list]] , [[rake]] , [[slope]] , [[tip]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´greidiənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc, đường dốc; độ dốc
    a steep gradient
    đường dốc tuột
    speed on a gradient
    tốc độ lên dốc ( ôtô)
    (vật lý) Građien
    temperature gradient
    građien nhiệt độ
    pressure gradient
    građien áp suất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm
    gradient of a function
    građiên của một hàm
    energy gradient
    građiên năng lượng
    presure gradient
    građiên áp


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Gradien, độ dốc

    Xây dựng

    đoạn đường dốc
    građien
    critical hydraulic gradient
    građiên thủy lực tới hạn
    density gradient
    građiên tỷ trọng
    flotation gradient
    građien tới hạn
    geothermic gradient
    građien địa nhiệt
    gradient of function
    građien của hàm
    hydraulic gradient
    građiên thủy lực
    low-gradient
    građien nhỏ
    maximum gradient
    građien tới hạn
    moisture gradient
    građien độ ẩm
    moisture gradient
    građiên độ ẩm
    pressure gradient
    građien áp lực
    road gradient
    građiên đường
    subsidence gradient
    građiên độ lớn
    temperature gradient
    građiên nhiệt độ
    water table gradient
    građien áp lực nước
    građiên
    critical hydraulic gradient
    građiên thủy lực tới hạn
    density gradient
    građiên tỷ trọng
    flotation gradient
    građien tới hạn
    geothermic gradient
    građien địa nhiệt
    gradient of function
    građien của hàm
    hydraulic gradient
    građiên thủy lực
    low-gradient
    građien nhỏ
    maximum gradient
    građien tới hạn
    moisture gradient
    građien độ ẩm
    moisture gradient
    građiên độ ẩm
    pressure gradient
    građien áp lực
    road gradient
    građiên đường
    subsidence gradient
    građiên độ lớn
    temperature gradient
    građiên nhiệt độ
    water table gradient
    građien áp lực nước

    Kỹ thuật chung

    độ chênh lệch

    Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...

    downward gradient
    độ chênh lệch dần
    falling gradient
    độ chênh lệch dần
    độ dốc dọc
    độ dốc mái
    độ dốc
    độ nghiêng
    gradient due to super-elevation
    độ nghiêng do siêu cao
    gradient post
    trạm đo độ nghiêng
    dốc
    đường dốc
    falling gradient
    đường dốc xuống
    rising gradient
    đường dốc lên
    room-height air temperature gradient
    đường dốc nhiệt độ phòng
    đường dốc, građien

    Giải thích EN: An inclined surface, such as a roadway or ramp.

    Giải thích VN: Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.

    građien giảm
    mái dốc
    sự nghiêng
    tốc độ

    Địa chất

    gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X