• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:20, ngày 5 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (A-V)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====liên tiếp=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====liên tiếp=====
    +
    =====liên tiếp=====
    ::[[consecutive]] [[computer]]
    ::[[consecutive]] [[computer]]
    ::máy tính liên tiếp
    ::máy tính liên tiếp
    Dòng 37: Dòng 38:
    ::[[consecutive]] [[tangents]]
    ::[[consecutive]] [[tangents]]
    ::các tiếp tuyến liên tiếp
    ::các tiếp tuyến liên tiếp
    -
    =====liên tục=====
    +
    =====liên tục=====
    ::[[consecutive]] [[dataset]]
    ::[[consecutive]] [[dataset]]
    ::tập dữ liệu liên tục
    ::tập dữ liệu liên tục
    -
    =====nối tiếp=====
    +
    =====nối tiếp=====
    ::[[consecutive]] [[reaction]]
    ::[[consecutive]] [[reaction]]
    ::phản ứng nối tiếp
    ::phản ứng nối tiếp
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A following continuously. b in unbroken or logicalorder.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[after]] , [[chronological]] , [[connected]] , [[constant]] , [[continuing]] , [[continuous]] , [[ensuing]] , [[following]] , [[going on]] , [[increasing]] , [[in order]] , [[in turn]] , [[later]] , [[logical]] , [[numerical]] , [[one after another]] , [[progressive]] , [[running]] , [[sequent]] , [[sequential]] , [[serial]] , [[serialized]] , [[seriate]] , [[seriatim]] , [[succedent]] , [[succeeding]] , [[successional]] , [[successive]] , [[understandable]] , [[uninterrupted]] , [[subsequent]] , [[alphabetical]] , [[back to back]] , [[categorical]] , [[orderly]] , [[sequel]] , [[unbroken]]
    -
    =====Gram. expressing consequence.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Consecutively adv. consecutiveness n. [F cons‚cutif -ive f.med.L consecutivus (as consecution)]=====
    +
    :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[infrequent]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[inconsecutive]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consecutive consecutive] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=consecutive&submit=Search consecutive] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consecutive consecutive] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consecutive consecutive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kənˈsɛkjutɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
    three consecutive days
    ba ngày liên tiếp
    many consecutive generations
    mấy đời tiếp liền nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    liên tiếp

    Kỹ thuật chung

    liên tiếp
    consecutive computer
    máy tính liên tiếp
    consecutive data set
    tập dữ liệu liên tiếp
    consecutive numbering
    sự đánh số liên tiếp
    consecutive operation
    phép toán liên tiếp
    consecutive operation
    thao tác liên tiếp
    consecutive organization
    sự sắp xếp liên tiếp
    consecutive points
    các điểm liên tiếp
    consecutive points
    điểm liên tiếp
    consecutive processing
    sự xử lý liên tiếp
    consecutive relation
    quan hệ liên tiếp
    consecutive tangents
    các tiếp tuyến liên tiếp
    liên tục
    consecutive dataset
    tập dữ liệu liên tục
    nối tiếp
    consecutive reaction
    phản ứng nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X