• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mưa đá=====
    =====mưa đá=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Greet, accost, address, signal, call: Robert hailed usfrom across the road.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[barrage]] , [[bombardment]] , [[broadside]] , [[cannonade]] , [[hailstorm]] , [[pelting]] , [[rain]] , [[salvo]] , [[shower]] , [[storm]] , [[volley]] , [[burst]] , [[fusillade]] , [[salutation]] , [[salute]] , [[welcome]]
    -
    =====Cheer, salute, applaud, approve,glorify, praise, laud, honour, acclaim, congratulate,felicitate, acknowledge: He was hailed by all for hischaritable work.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accost]] , [[address]] , [[flag]] , [[flag down]] , [[greet]] , [[hello]] , [[holler ]]* , [[salute]] , [[shoulder]] , [[shout]] , [[signal]] , [[sing out]] , [[speak to]] , [[wave down]] , [[welcome]] , [[whistle down]] , [[whistle for]] , [[yawp ]]* , [[yoo-hoo]] , [[acclaim]] , [[acknowledge]] , [[applaud]] , [[cheer]] , [[commend]] , [[compliment]] , [[exalt]] , [[glorify]] , [[hear it for]] , [[kudize]] , [[praise]] , [[recognize]] , [[recommend]] , [[root for]] , [[be a native of]] , [[be born in]] , [[begin]] , [[claim as birthplace]] , [[barrage]] , [[batter]] , [[beat down upon]] , [[bombard]] , [[pelt]] , [[shower]] , [[storm]] , [[volley]] , [[celebrate]] , [[eulogize]] , [[extol]] , [[laud]] , [[magnify]] , [[panegyrize]] , [[originate]] , [[ahoy]] , [[ave]] , [[call]] , [[honor]] , [[precipitation]] , [[salutation]] , [[sleet]] , [[summon]] , [[torrent]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hail&submit=Search hail] : amsglossary
    +
    :[[whisper]] , [[disdain]] , [[dishonor]] , [[disparage]] , [[slight]] , [[dribble]] , [[drip]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hail hail] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /heil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa đá
    Loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp
    a hail of questions
    một loạt câu hỏi dồn dập
    a hail of bullets
    một trận mưa đạn

    Nội động từ

    Mưa đá
    it hails
    trời mưa đá
    Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống như mưa đá

    Ngoại động từ

    Trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống
    to hail down blows on someone
    đấm ai túi bụi
    to hail curses on someone
    chửi ai như tát nước vào mặt

    Danh từ

    Lời chào
    Lời gọi, lời réo
    within hail
    gần gọi nghe thấy được
    out of hail
    ở xa gọi không nghe thấy được

    Ngoại động từ

    Chào
    Hoan hô, hoan nghênh
    the crowd hailed the combatants of the liberation forces
    quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
    Gọi, réo, hò (đò...)

    Nội động từ ( (thường) + .from)

    Tới (từ đâu)
    a ship hailing from Shanghai
    một chuyến tàu từ Thượng-hải tới

    Thán từ

    Chào!

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mưa đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X