• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:16, ngày 24 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[to]] [[pay]] [[a]] [[courtesy]] [[visit]] [[to]] [[someone]]
    ::[[to]] [[pay]] [[a]] [[courtesy]] [[visit]] [[to]] [[someone]]
    ::đến thăm xã giao người nào
    ::đến thăm xã giao người nào
     +
    ::[[Courtesy]] [[costs]] [[nothing]]
     +
    ::lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhã nhặn=====
    =====nhã nhặn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Politeness, elegance, courtliness, politesse, courteousness,respect, respectfulness, good manners, formality, civility,ceremony: I much appreciated the courtesy with which theytreated me.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[address]] , [[affability]] , [[amenities]] , [[amiability]] , [[attentiveness]] , [[ceremony]] , [[chivalry]] , [[civility]] , [[comity]] , [[complaisance]] , [[consideration]] , [[cordiality]] , [[courteousness]] , [[courtliness]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[deference]] , [[elegance]] , [[familiarity]] , [[favor]] , [[friendliness]] , [[gallantness]] , [[gallantry]] , [[generosity]] , [[geniality]] , [[gentleness]] , [[good behavior]] , [[good breeding]] , [[graciousness]] , [[indulgence]] , [[kindness]] , [[polish]] , [[politeness]] , [[refinement]] , [[respect]] , [[reverence]] , [[solicitude]] , [[suavity]] , [[sympathy]] , [[tact]] , [[thoughtfulness]] , [[urbanity]] , [[accommodation]] , [[benevolence]] , [[bounty]] , [[charity]] , [[compassion]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[liberality]] , [[service]] , [[unselfishness]] , [[genteelness]] , [[gentility]] , [[mannerliness]] , [[politesse]] , [[pleasantry]] , [[propriety]] , [[beau geste]] , [[compliment]] , [[amenity]] , [[curtsy]] , [[devoir]] , [[gratuity]] , [[homage]] , [[obsequence]] , [[obsequiousness]] , [[protocol]] , [[servility]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 courteous behaviour; good manners.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bad manners]] , [[discourtesy]] , [[impoliteness]] , [[pompousness]] , [[rudeness]] , [[unmannerliness]] , [[disfavor]] , [[disregard]]
    -
    =====Acourteous act.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Archaic = CURTSY.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=courtesy courtesy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=courtesy courtesy] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=courtesy courtesy] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lịch sự, sự nhã nhặn
    Tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
    by courtesy
    do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
    to pay a courtesy visit to someone
    đến thăm xã giao người nào
    Courtesy costs nothing
    lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhã nhặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X