• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:21, ngày 13 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])
    ::[[overhead]] [[charges]] ([[cost]], [[expenses]])
    ::tổng phí
    ::tổng phí
    -
    ::,[[ouv”'hed]]
    +
    ===Phó từ===
    -
    ::phó từ
    +
    =====Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên=====
    =====Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên=====
    Dòng 24: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    =====Tổng chi  phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao=====
    +
    =====Tổng chi  phí=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====tổng kinh phí=====
    +
    =====tổng kinh phí=====
    -
    =====tổng vốn đầu tư=====
    +
    =====tổng vốn đầu tư=====
    -
    =====trên trần=====
    +
    =====trên trần=====
    ::[[overhead]] [[countershaft]]
    ::[[overhead]] [[countershaft]]
    ::trục truyền chung trên trần
    ::trục truyền chung trên trần
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====phần cất đỉnh tháp=====
    +
    =====phần cất đỉnh tháp=====
    -
    =====sản phẩm bay hơi lên cao=====
    +
    =====sản phẩm bay hơi lên cao=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vapor]] [[in]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[that]] [[reaches]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[column]] [[and]] [[is]] [[condensed]] [[and]] [[separated]]; [[part]] [[is]] [[returned]] [[to]] [[the]] [[column]] [[and]] [[the]] [[remainder]] [[is]] [[removed]] [[as]] [[product]].
    Dòng 47: Dòng 44:
    ''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
    ''Giải thích VN'': Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
    -
    =====tổng (chi) phí=====
    +
    =====tổng (chi) phí=====
    ::[[manufacturing]] [[overhead]]
    ::[[manufacturing]] [[overhead]]
    ::tổng chi phí sản xuất
    ::tổng chi phí sản xuất
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====trên nóc máy=====
    =====trên nóc máy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overhead overhead] : Chlorine Online
    +
    =====(toán kinh tế ) tạp phí=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====thủ tục bổ sung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trên đầu=====
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=overhead overhead] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====trên không=====
    +
    =====trên không=====
    ::[[overhead]] [[distribution]]
    ::[[overhead]] [[distribution]]
    ::đường dây điện trên không
    ::đường dây điện trên không
    Dòng 71: Dòng 62:
    ::đường dây điện trên không
    ::đường dây điện trên không
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====phí tổn điều khiển=====
    +
    =====mào đầu=====
     +
    =====phí tổn điều khiển=====
    -
    =====thời gian gián tiếp=====
    +
    =====thời gian gián tiếp=====
    -
    =====thời gian tốn thêm=====
    +
    =====thời gian tốn thêm=====
    =====tổng phí=====
    =====tổng phí=====
     +
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bit trên đầu=====
    +
    =====bit trên đầu=====
    -
    =====chi phí phụ=====
    +
    =====chi phí phụ=====
    -
    =====chi phí quản lý=====
    +
    =====chi phí quản lý=====
    ::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]
    ::[[costs]], [[overhead]] [[charges]] [[and]] [[profit]]
    ::chi phí quản lý và lợi nhuận
    ::chi phí quản lý và lợi nhuận
    -
    =====ở trên đầu=====
    +
    =====ở trên đầu=====
    -
    =====thượng lưu=====
    +
    =====thượng lưu=====
    =====trên mặt đất=====
    =====trên mặt đất=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chi phí gián tiếp=====
    +
    =====chi phí gián tiếp=====
    ::[[commercial]] [[overhead]]
    ::[[commercial]] [[overhead]]
    ::chi phí gián tiếp thương nghiệp
    ::chi phí gián tiếp thương nghiệp
    -
    =====phí tổn quản lý=====
    +
    =====chi phí quản lý chung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhead overhead] : Corporateinformation
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
    =====(up) above, (up) in the air or sky, high up, on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Elevated, raised, upper: The crane travels on anoverhead track.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit overheads, US overhead. (basic or fixed) costs,operating cost(s), expense(s), outlay, disbursement(s), runningcost(s), expenditure(s), maintenance, cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv., adj., & n.=====
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Above one's head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the sky orin the storey above.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(of a driving mechanism etc.)above the object driven.=====
     
    -
    =====(of expenses) arising from generalrunning costs, as distinct from particular businesstransactions.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[atop]] , [[hanging]] , [[in the sky]] , [[on high]] , [[over]] , [[overhanging]] , [[roof]] , [[skyward]] , [[upper]] , [[upward]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[budget]] , [[burden]] , [[cost]] , [[depreciation]] , [[expense]] , [[expenses]] , [[insurance]] , [[outlay]] , [[rent]] , [[upkeep]] , [[utilities]] , [[above]] , [[aerial]] , [[aloft]] , [[cover]] , [[roof]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[below]] , [[underfoot]]
    -
    =====N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.=====
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /¸ouvə´hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trên đầu
    overhead wires
    dây điện chăng trên đầu
    Cao hơn mặt đất
    an overhead railway
    đường sắt nền cao
    overhead charges (cost, expenses)
    tổng phí

    Phó từ

    Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
    a birds flying overhead
    chim bay trên trời

    Danh từ

    Tổng phí

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổng chi  phí

    Cơ khí & công trình

    tổng kinh phí
    tổng vốn đầu tư
    trên trần
    overhead countershaft
    trục truyền chung trên trần

    Hóa học & vật liệu

    phần cất đỉnh tháp
    sản phẩm bay hơi lên cao

    Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.

    Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.

    tổng (chi) phí
    manufacturing overhead
    tổng chi phí sản xuất

    Ô tô

    trên nóc máy

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) tạp phí

    Xây dựng

    trên không
    overhead distribution
    đường dây điện trên không
    overhead grid
    mạng lưới trên không
    overhead line
    đường dây đi trên không
    overhead line
    đường dây điện trên không

    Điện tử & viễn thông

    mào đầu
    phí tổn điều khiển
    thời gian gián tiếp
    thời gian tốn thêm
    tổng phí

    Kỹ thuật chung

    bit trên đầu
    chi phí phụ
    chi phí quản lý
    costs, overhead charges and profit
    chi phí quản lý và lợi nhuận
    ở trên đầu
    thượng lưu
    trên mặt đất

    Kinh tế

    chi phí gián tiếp
    commercial overhead
    chi phí gián tiếp thương nghiệp
    chi phí quản lý chung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    above , aerial , aloft , atop , hanging , in the sky , on high , over , overhanging , roof , skyward , upper , upward

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    below , underfoot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X