-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thành phố, thành thị, đô thị===== =====Dân thành thị===== =====( the City) trung tâm thư...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'si:ti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 20: Dòng 14: =====( City) ( định ngữ)==========( City) ( định ngữ)=====- ::[[a]] [[city]] [[man]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[city]] [[man]] =====::nhà kinh doanh, doanh nhân::nhà kinh doanh, doanh nhân- ::[[city]] [[articles]]+ ===== [[city]] [[articles]] =====::những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính::những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính- ::[[city]] [[editor]]+ ===== [[city]] [[editor]] =====::người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)::người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)- ::[[city]] [[desk]]+ ===== [[city]] [[desk]] =====::ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo::ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo- ::[[Celestial]] [[City]], [[Heavenly]] [[City]], [[City]] [[of]] [[God]]+ ===== [[Celestial]] [[City]], [[Heavenly]] [[City]], [[City]] [[of]] [[God]] =====::thiên đường::thiên đường- ::[[city]] [[state]]+ ===== [[city]] [[state]] =====::thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước::thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thành phố (lớn)=====+ - + - =====thành thị=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đô thị=====+ - ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thành phố (lớn)=====- =====dân thành thị=====+ =====thành thị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đô thị=====+ === Kinh tế ===+ =====dân thành thị=====- =====thành phố=====+ =====thành phố=====::[[central]] [[city]]::[[central]] [[city]]::thành phố trung tâm::thành phố trung tâmDòng 87: Dòng 78: ::[[trading]] [[city]]::[[trading]] [[city]]::thành phố thương mại::thành phố thương mại- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=city city] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[burghal]] , [[citified]] , [[civic]] , [[civil]] , [[interurban]] , [[intraurban]] , [[megalopolitan]] , [[municipal]] , [[urban]] , [[metropolitan]] , [[cosmopolitan]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=city&searchtitlesonly=yes city] : bized+ :[[apple ]]* , [[boom town]] , [[borough]] , [[burg]] , [[capital]] , [[center]] , [[conurbation]] , [[downtown]] , [[megalopolis]] , [[metropolis]] , [[metropolitan area]] , [[municipality]] , [[place]] , [[polis]] , [[port]] , [[urban place]] , [[urbs]] , [[ghetto]] , [[mall]] , [[municipality]].--a. municipal , [[precinct]] , [[urban]] , [[ward]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====adjective=====- ===N.===+ :[[rural]]- + - =====Metropolis,municipality,borough,burgh; conurbation,megalopolis; Brit urban district; see,diocese,bishopric; NewZealandurbanarea; Colloq town,US burg,big apple: We gave upour flat in the city and moved to the country.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a a largetown. b Brit. (strictly) a towncreated a city by charter and containing a cathedral. c US amunicipal corporation occupying a definitearea.=====+ - + - =====(the City) athe part of London governed by the Lord Mayor and theCorporation. b the business part of this. c commercialcircles; high finance.=====+ - + - =====(attrib.) ofacity or the City.=====+ - + - =====(cityeditor) US the editor dealing with local news. city father(usu. in pl.) a person concerned with or experienced in theadministration of a city. city hall USmunicipaloffices orofficers. city manager US an official directing theadministration of a city. city page Brit. the part of anewspaper or magazine dealing with the financial and businessnews. city slicker usu. derog.=====+ - + - =====A smart and sophisticatedcity-dweller.=====+ - + - =====A plausible rogue as found in cities.city-state esp. hist. a city that with its surroundingterritory forms an independent state.=====+ - + - =====Cityward adj. & adv.citywards adv.[ME f. OF cit‚ f. L civitas -tatis f. civiscitizen]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thành phố
- central city
- thành phố trung tâm
- city bank
- ngân hàng thành phố
- city credit co-operatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city guide
- sách chỉ dẫn thành phố
- city package
- suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
- city pair
- cặp thành phố
- city planning commission
- ủy ban quy hoạch thành phố
- city sanitation measures
- các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
- city scape
- quang cảnh thành phố
- city state
- thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
- city terminal
- trạm vé trong thành phố
- city ticket office
- văn phòng bán vé trong thành phố
- city toll
- thuế của thành phố
- city tour
- chuyến du lịch thành phố
- consumer city
- thành phố tiêu dùng
- gateway city
- thành phố cửa ngõ
- host city
- thành phố chủ nhà
- modern city planning
- quy hoạch thành phố hiện đại
- trading city
- thành phố thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burghal , citified , civic , civil , interurban , intraurban , megalopolitan , municipal , urban , metropolitan , cosmopolitan
noun
- apple * , boom town , borough , burg , capital , center , conurbation , downtown , megalopolis , metropolis , metropolitan area , municipality , place , polis , port , urban place , urbs , ghetto , mall , municipality.--a. municipal , precinct , urban , ward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ