-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɔ:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fɔrk</font>'''/=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: =====Chỗ ngã ba (đường, sông)==========Chỗ ngã ba (đường, sông)=====- =====(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ( (cũng) tuning fork)=====+ =====(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 40: Dòng 35: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- - =====gắp xe=====- =====vỏ áo=====+ =====gắp xe=====+ + =====vỏ áo======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cãi dĩa=====+ =====cãi dĩa=====- =====chạc=====+ =====chạc=====::[[belt]] [[fork]]::[[belt]] [[fork]]::chạc điều khiển dây curoa::chạc điều khiển dây curoaDòng 110: Dòng 105: ::throw-out [[fork]] [[strut]]::throw-out [[fork]] [[strut]]::hệ giằng chạc nhả khớp::hệ giằng chạc nhả khớp- =====chỗ phân nhánh=====+ =====chỗ phân nhánh=====- =====ngã ba sông=====+ =====ngã ba sông=====- =====dâu chĩa=====+ =====dâu chĩa=====- =====nhánh=====+ =====nhánh=====::[[fork]] [[junction]]::[[fork]] [[junction]]::nút đường nhánh::nút đường nhánh- =====âm thoa=====+ =====âm thoa=====::[[fork]] [[oscillator]]::[[fork]] [[oscillator]]::bộ dao động âm thoa::bộ dao động âm thoa- =====răng=====+ =====răng=====::[[shift]] [[fork]]::[[shift]] [[fork]]::cần sang số (điều khiển bánh răng)::cần sang số (điều khiển bánh răng)- =====rẽ nhánh=====+ =====rẽ nhánh======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====cái nĩa=====+ + =====cái nĩa======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 139: Dòng 134: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[angle]] , [[bifurcate]] , [[branch off]] , [[branch out]] , [[divaricate]] , [[diverge]] , [[divide]] , [[part]] , [[split]] , [[ramify]] , [[subdivide]] , [[bifurcation]] , [[bisect]] , [[branch]] , [[crotch]] , [[dichotomize]] , [[pierce]] , [[prong]] , [[stab]] , [[tine]] , [[tuner]] , [[utensil]]- + =====noun=====- =====An instrument with two or more prongs used ineating or cooking.=====+ :[[arm]] , [[offshoot]]- + =====phrasal verb=====- =====A similar much larger instrument used fordigging,lifting,etc.=====+ :[[disburse]] , [[expend]] , [[give]] , [[lay out]] , [[outlay]] , [[pay]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Any pronged device or component(tuning-fork).=====+ =====verb=====- + :[[join]]- =====A forked support for a bicycle wheel.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A adivergence of anything,e.g. a stick or road,or US a river,into two parts. b the place where this occurs. c either of thetwo parts (take the left fork).=====+ - + - =====A flash of forked lightning.7 Chess a simultaneous attack on two pieces by one.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. form a fork or branch by separating into two parts.=====+ - + - =====Intr. take one or other road etc. at a fork (fork left forBanbury).=====+ - + - =====Tr. dig or lift etc. with a fork.=====+ - + - =====Tr. Chessattack (two pieces) simultaneously with one.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
chạc
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chạc lái băng tải
- clutch fork
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc khớp trục
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork arm
- cặp hình chạc
- fork arm
- vấu hình chạc
- fork catch
- cái kẹp kiểu chạc
- fork center
- mũi tâm hình chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- cặp kiểu chạc
- fork head
- đầu chạc
- fork leg
- chân chạc (xe máy)
- fork lever
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc gạt
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork push rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork spanner
- chìa vặn hình chạc
- fork-end connection rod
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- fork-test bar
- ống thử hình chạc ba
- gearbox selector fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- hinge fork
- chạc bản lề
- landing-gear fork rod
- thanh chạc càng máy bay
- strap fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt đai
- throw-out fork pivot
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , bifurcate , branch off , branch out , divaricate , diverge , divide , part , split , ramify , subdivide , bifurcation , bisect , branch , crotch , dichotomize , pierce , prong , stab , tine , tuner , utensil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ