-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 45: Dòng 45: ::ủy quyền truyền thông phụ trợ::ủy quyền truyền thông phụ trợ=====sự cho phép==========sự cho phép=====+ =====cấp quyền======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cho phép==========cho phép=====Dòng 73: Dòng 74: ::[[trading]] [[authorization]]::[[trading]] [[authorization]]::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán::ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[sanction]] , [[signature]] , [[support]] , [[authority]] , [[say so]] , [[green light ]]* , [[approval]] , [[endorsement]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[fiat]] , [[mandate]]:[[sanction]] , [[signature]] , [[support]] , [[authority]] , [[say so]] , [[green light ]]* , [[approval]] , [[endorsement]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[fiat]] , [[mandate]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
quyền hạn
Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .
Kỹ thuật chung
quyền
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
- nhân thực, thẩm quyền và tích cước
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- authorization check
- kiểm quyền khai thác
- authorization code
- mã ủy quyền
- authorization credentials
- ủy nhiệm quyền được phép
- authorization list
- danh sách ủy quyền
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách cho phép
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách ủy quyền
- authorization to copy (ATC)
- sự được quyền sao chép
- check authorization record (CAR)
- bản ghi quyền thanh toán bằng séc
- Subsidiary Communication Authorization (SCA)
- ủy quyền truyền thông phụ trợ
Kinh tế
ủy quyền
- act of authorization
- hành vi ủy quyền
- disbursement authorization
- sự ủy quyền chi trả
- letter of authorization
- thư ủy quyền
- limited trading authorization
- sự ủy quyền kinh doanh hữu hạn
- payment authorization
- sự ủy quyền chi trả
- procurement authorization
- giấy ủy quyền mua
- trading authorization
- giấy ủy quyền mua bán
- trading authorization
- ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ