-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm=====+ + ::[[gradient]] [[of]] [[a]] [[function]]+ ::građiên của một hàm+ ::[[energy]] [[gradient]]+ ::građiên năng lượng+ ::[[presure]] [[gradient]]+ ::građiên áp+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 128: Dòng 138: =====tốc độ==========tốc độ=====+ ===Địa chất===+ =====gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 133: Dòng 146: :[[acclivity]] , [[angle]] , [[bank]] , [[cant]] , [[declivity]] , [[grade]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[heel]] , [[list]] , [[rake]] , [[slope]] , [[tip]]:[[acclivity]] , [[angle]] , [[bank]] , [[cant]] , [[declivity]] , [[grade]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[heel]] , [[list]] , [[rake]] , [[slope]] , [[tip]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
građien
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
građiên
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
Kỹ thuật chung
độ chênh lệch
Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
đường dốc
- falling gradient
- đường dốc xuống
- rising gradient
- đường dốc lên
- room-height air temperature gradient
- đường dốc nhiệt độ phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ