• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:47, ngày 17 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)=====
    +
    =====Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )=====
     +
     
    =====Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)=====
    =====Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)=====
    Dòng 46: Dòng 47:
    *V-ing: [[dodging]]
    *V-ing: [[dodging]]
    *V-ed: [[dodged]]
    *V-ed: [[dodged]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 64: Dòng 66:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[confront]] , [[encounter]] , [[face]] , [[meet]] , [[stand up to]]
    :[[confront]] , [[encounter]] , [[face]] , [[meet]] , [[stand up to]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /dodӡ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
    Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
    Thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
    a good dodge for remembering names
    một mẹo hay để nhớ tên
    Sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình
    Sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)

    Nội động từ

    Chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)
    Tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác
    Rung lạc điệu (chuông chùm)

    Ngoại động từ

    Né tránh
    to dodge a blow
    né tránh một đòn
    Lẩn tránh
    to dodge a question
    lẩn tránh một câu hỏi
    to dodge draft (military service)
    lẩn tránh không chịu tòng quân
    Dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)
    Hỏi lắt léo (ai)
    Kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)
    to dodge about
    o dodge in and out
    Chạy lắt léo, lách

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    né tránh
    đồ gá
    thiết bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X