-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa lỗi phát âm)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">səs'pend</font>'''/ =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">sə'spend</font>'''/ =====- + ===Hình Thái Từ===- + *Ving: [[Suspending]]+ *Past + PP: [[Suspended]]==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 20: Dòng 21: ::[[she]] [[was]] [[suspended]] [[from]] [[school]] [[for]] [[stealing]]::[[she]] [[was]] [[suspended]] [[from]] [[school]] [[for]] [[stealing]]::cô ta bị đuổi ra khỏi trường vì tội ăn cắp::cô ta bị đuổi ra khỏi trường vì tội ăn cắp- - ===Hình Thái Từ===- *Ved : [[Suspended]]- *Ving: [[Suspending]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- append , attach , be pendent , dangle , depend , hang down , hang up , hook up , sling , swing , wave , adjourn , arrest , bar , break up , can , cease , check , count out , cut short , debar , defer , discontinue , eject , eliminate , exclude , file , halt , hang , hang fire , hold up , inactivate , intermit , interrupt , lay aside , lay off , lay on the table , lay over , omit , pigeonhole * , pink-slip , postpone , procrastinate , prorogue , protract , put an end to , put a stop to , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , put on the shelf , reject , retard , rule out , shelve , stave off , stay , waive , withhold , break off , terminate , delay , hold off , remit , table , expel , hold , hover , pretermit , refrain , stop , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ