-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mə:dʒə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::sự liên doanh giữa hai siêu thị::sự liên doanh giữa hai siêu thị- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trình kết hợp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào=====- =====bộ trộn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ trộn=====- =====sự kết hợp=====+ =====sự kết hợp=====+ === Kinh tế ===+ =====công ty được hợp nhất=====+ :: Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa [[Sáp nhập]]- ==Kinh tế==+ =====hợp nhất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công ty đượchợp nhất=====+ - + - =====công ty được sát nhập=====+ - + - =====sáp nhập=====+ ::[[mega]] [[merger]]::[[mega]] [[merger]]- ::sự đạisáp nhập+ ::sự đại hợp nhất::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậpluật định+ ::sự hợp nhất luật định::[[statutory]] [[merger]]::[[statutory]] [[merger]]- ::sựsáp nhậppháp định (theo luật của tiểu bang)+ ::sự hợp nhất pháp định (theo luật của tiểu bang)- =====sự hợp nhất=====+ + =====sự hợp nhất=====::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]::sự hợp nhất để củng cố::sự hợp nhất để củng cốDòng 54: Dòng 43: ::[[vertical]] [[merger]]::[[vertical]] [[merger]]::sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc::sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc- =====thương gia xuất khẩu=====+ =====thương gia xuất khẩu=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[alliance]] , [[amalgamation]] , [[cahoots ]]* , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[fusion]] , [[hookup]] , [[incorporation]] , [[lineup]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merging]] , [[organization]] , [[pool]] , [[takeover]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[unification]] , [[union]] , [[admixture]] , [[amalgam]] , [[blend]] , [[commixture]] , [[mix]] , [[absorption]] , [[coalescence]] , [[confluence]] , [[osmosis]]- =====Combination,coalescence,union,merging,amalgamation,consolidation,coalition,pooling,blending,mixing,mingling,commingling,fusing,fusion: A merger of the two firms mightresultina monopoly.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[division]] , [[parting]] , [[separation]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The combining of two commercial companies etc. into one.2 a merging, esp. of one estate in another.=====+ - + - =====Law the absorbingof a minor offence in a greater one.[AF (as MERGE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=merger merger]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
- a merger between two supermarkets
- sự liên doanh giữa hai siêu thị
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty được hợp nhất
- Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa Sáp nhập
sự hợp nhất
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- Euro merger
- sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
- horizontal merger
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal merger
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- merger of corporation
- sự hợp nhất xí nghiệp
- merger on equal terms
- sự hợp nhất ngang cấp
- vertical merger
- sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , cahoots * , coadunation , coalition , combination , fusion , hookup , incorporation , lineup , melding , mergence , merging , organization , pool , takeover , tie-in , tie-up , unification , union , admixture , amalgam , blend , commixture , mix , absorption , coalescence , confluence , osmosis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ