-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Nội động từ .lay, .lain)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[the]] [[appeal]] [[does]] [[not]] [[lie]]::[[the]] [[appeal]] [[does]] [[not]] [[lie]]::sự chống án không hợp lệ::sự chống án không hợp lệ- ::[[to]] [[lie]] [[back]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[lie]] [[to]] [[sth]]=====+ ::chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)+ =====[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]=====+ ::tự lừa dối mình+ =====[[to]] [[nail]] [[a]] [[lie]]=====+ ::vạch trần sự dối trá+ =====[[to]] [[lie]] [[in]] [[one's]] [[teeth]]=====+ ::nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo+ =====[[to]] [[lie]] [[one's]] [[way]] [[into]] [[sth]]=====+ ::nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối+ =====[[the]] [[lie]] [[of]] [[the]] [[land]]=====+ ::sự thể, đầu đuôi sự việc+ =====[[to]] [[lie]] [[back]]=====::ngả mình (nghỉ ngơi)::ngả mình (nghỉ ngơi)- ::[[to]] [[lie]] [[behind]] [[sth]]+ =====[[to]] [[lie]] [[behind]] [[sth]]=====::là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì::là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì- ::[[laziness]] [[lies]] [[behind]] [[his]] [[crimes]]+ ::[laziness]] [[lies]] [[behind]] [[his]] [[crimes]]- ::thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi củahắn+ :::thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]- ::[[to]] [[lie]] [[by]]+ =====[[to]] [[lie]] [[by]]=====::nằm bên, ở bên cạnh::nằm bên, ở bên cạnh- + ::Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến- =====Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến=====+ =====[[to]] [[lie]] [[down]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[down]]+ ::nằm nghỉ::nằm nghỉ- + ::Chịu khuất phục- =====Chịu khuất phục=====+ =====[[to]] [[lie]] [[in]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[in]]+ ::sinh nở, ở cữ::sinh nở, ở cữ- + ::Ngủ muộn, ngủ nướng- =====Ngủ muộn, ngủ nướng=====+ =====[[to]] [[lie]] [[off]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[off]]+ ::(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)::(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)- ::[[to]] [[lie]] [[on]] ([[upon]])+ =====[[to]] [[lie]] [[on]] ([[upon]])=====::thuộc trách nhiệm (của ai)::thuộc trách nhiệm (của ai)- ::[[to]] [[lie]] [[out]]+ =====[[to]] [[lie]] [[out]]=====::ngủ đêm ngoài trời::ngủ đêm ngoài trời- ::[[to]] [[lie]] [[over]]+ =====[[to]] [[lie]] [[over]]=====::hoãn::hoãn- ::[[to]] [[lie]] [[up]]+ =====[[to]] [[lie]] [[up]]=====::nằm liệt giừơng (vì ốm)::nằm liệt giừơng (vì ốm)- + ::Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo- =====Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo=====+ ::(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa- + =====[[to]] [[lie]] [[with]] [[sb]]=====- =====(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa=====+ - ::[[to]] [[lie]] [[with]] [[sb]]+ ::là việc của, là quyền của::là việc của, là quyền của- + ::Ngủ với, ăn nằm với (ai)- =====Ngủ với, ăn nằm với (ai)=====+ =====[[to]] [[lie]] [[heavy]] [[on]] [[sth]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[heavy]] [[on]] [[sth]]+ ::gây cảm giác khó chịu cho cái gì::gây cảm giác khó chịu cho cái gì- ::[[to]] [[lie]] [[down]] [[under]] [[an]] [[insult]]+ =====[[to]] [[lie]] [[down]] [[under]] [[an]] [[insult]]=====::cam chịu lời chửi::cam chịu lời chửi- ::[[to]] [[lie]] [[in]] [[wait]] [[for]]+ =====[[to]] [[lie]] [[in]] [[wait]] [[for]]=====- Xem [[wait]]+ ::Xem [[wait]]- ::[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]]+ =====[[to]] [[lie]] [[on]] [[the]] [[bed]] [[one]] [[has]] [[made]])=====- ::as one makes one's bed, so one must lie in it+ =====as one makes one's bed, so one must lie in it=====- + :::(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu- =====(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu=====+ =====[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[money]]+ ::không được người ta trả tiền cho mình::không được người ta trả tiền cho mình- ::[[to]] [[do]] [[all]] [[that]] [[lies]] [[in]] [[one's]] [[power]]+ =====[[to]] [[do]] [[all]] [[that]] [[lies]] [[in]] [[one's]] [[power]]=====::làm hết sức mình::làm hết sức mình- ::[[to]] [[find]] [[out]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]+ =====[[to]] [[find]] [[out]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]=====- Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao+ ::Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao- ::[[to]] [[know]] [[where]] [[one's]] [[interest]] [[lies]]+ =====[[to]] [[know]] [[where]] [[one's]] [[interest]] [[lies]]=====::biết rõ lợi cho mình ở đâu::biết rõ lợi cho mình ở đâu::[[so]] [[far]] [[as]] [[in]] [[me]] [[lies]]::[[so]] [[far]] [[as]] [[in]] [[me]] [[lies]]::trong phạm vi khả năng của tôi::trong phạm vi khả năng của tôi- ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[lying]] [[down]]+ =====[[to]] [[take]] [[sth]] [[lying]] [[down]]=====::dễ dàng chấp nhận điều gì::dễ dàng chấp nhận điều gì- ::[[time]] [[lies]] [[heavy]] [[on]] [[one's]] [[hands]]+ =====[[time]] [[lies]] [[heavy]] [[on]] [[one's]] [[hands]]=====::thời gian nặng nề trôi qua::thời gian nặng nề trôi qua- ::[[to]] [[lie]] [[low]]+ =====[[to]] [[lie]] [[low]]=====- ::olie close+ =====to lie close=====- + ::Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp- =====Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp=====+ =====Let sleeping dogs lie =====- + :Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi- =====Let sleeping dogs lie=====+ =====[[to]] [[lie]] [[at]] [[sb's]] [[door]]=====- + - =====Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi=====+ - ::[[to]] [[lie]] [[at]] [[sb's]] [[door]]+ ::có thể quy cho ai::có thể quy cho ai- ::[[to]] [[lie]] [[doggo]]+ =====[[to]] [[lie]] [[doggo]]=====::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích::nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Pass : [[lay]]*Pass : [[lay]]06:48, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ