-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈhæzərd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈhæzərd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: *V_ing: [[hazarding]]*V_ing: [[hazarding]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự may rủi=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự may rủi=====+ === Hóa học & vật liệu========hiểm họa==========hiểm họa=====- =====sự nguy hiểm=====+ =====sự nguy hiểm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hazard hazard] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hazard hazard] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====mạo hiểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mạo hiểm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chướng ngại vật==========chướng ngại vật=====Dòng 157: Dòng 149: =====sự rủi ro==========sự rủi ro=====- =====tai họa=====+ =====tai họa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nguy hiểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====nguy hiểm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazard hazard] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazard hazard] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Peril, danger, risk, endangerment, threat, jeopardy: Thegreatest hazard in sailing single-handed round the world is theloneliness. 2 chance, gamble, uncertainty, luck, fortune: Theybanned all games that depended on hazard.==========Peril, danger, risk, endangerment, threat, jeopardy: Thegreatest hazard in sailing single-handed round the world is theloneliness. 2 chance, gamble, uncertainty, luck, fortune: Theybanned all games that depended on hazard.=====Dòng 175: Dòng 161: =====Venture, dare; gamble, risk, jeopardize, endanger,threaten, imperil, stake: May I hazard a guess as to the originof the word? He hazarded his entire fortune on the turn of acard.==========Venture, dare; gamble, risk, jeopardize, endanger,threaten, imperil, stake: May I hazard a guess as to the originof the word? He hazarded his entire fortune on the turn of acard.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy cơ
- climatic hazard
- nguy cơ do khí hậu
- conflagration hazard
- nguy cơ cháy
- explosion hazard
- nguy cơ nổ
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- high fire hazard
- có nhiều nguy cơ cháy
- ignition hazard
- nguy cơ bốc cháy
- occupational hazard
- nguy cơ nghề nghiệp
- shock hazard
- nguy cơ điện giật
- toxic hazard
- nguy cơ nhiễm độc
nguy hiểm
- biological hazard
- nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- brazing hazard
- sự nguy hiểm do hàn
- electrical hazard
- nguy hiểm về điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- exposure hazard
- nguy hiểm về quang xạ
- extra high hazard occupancy
- tình trạng rất nguy hiểm
- fire hazard
- nguy hiểm cháy
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- hazard area
- khu vực nguy hiểm
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- hazard-warning lamp
- đèn cảch báo nguy hiểm
- high hazard
- nguy hiểm nhiều
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- ordinauy hazard
- nguy hiểm vừa
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- shock hazard voltage
- điện áp gây giật nguy hiểm
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
hiểm họa / rủi ro
Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.
Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.
mối nguy
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- bird strike hazard
- mối nguy đâm phải chim
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
mối nguy hiểm
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ