-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→dấu ngoặc)
Dòng 110: Dòng 110: ::[[curly]] [[bracket]]::[[curly]] [[bracket]]::dấu ngoặc cong::dấu ngoặc cong- ::[[EB]]([[end]]bracket)+ ::EB ([[end]]bracket)::dấu ngoặc vuông kết thúc::dấu ngoặc vuông kết thúc::[[end]] [[bracket]] (EB)::[[end]] [[bracket]] (EB)Dòng 126: Dòng 126: ::[[square]] [[bracket]]::[[square]] [[bracket]]::dấu ngoặc vuông [ ]::dấu ngoặc vuông [ ]+ =====dấu ngoặc vuông==========dấu ngoặc vuông=====::[[closing]] [[bracket]] (])::[[closing]] [[bracket]] (])17:23, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
- income bracket
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dấu ngoặc
- begin bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- curly bracket
- dấu ngoặc {}
- curly bracket
- dấu ngoặc cong
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- one-way bracket
- dấu ngoặc vuông một chiều
- opening bracket
- dấu ngoặc mở [
- right bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- round bracket
- dấu ngoặc tròn ( )
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
giá chìa
Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.
Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.
giá treo
Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo
- bracket baluster
- tay vịn kiểu giá treo\
- brake cylinder bracket
- giá treo nồi hãm
- distributor valve bracket
- giá treo van phân phối
- lamp bracket
- giá treo đèn
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pressure retaining valve bracket
- giá treo van duy trì áp lực
- retaining valve bracket
- giá treo van duy trì
- signal bracket
- giá treo đèn tín hiệu
- wall bracket
- giá treo tường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
V.tr.(bracketed, bracketing) 1 a couple (names etc.) with a brace. bimply a connection or equality between.
A enclose in bracketsas parenthetic or spurious. b Math. enclose in brackets ashaving specific relations to what precedes or follows.
Mil.establish the range of (a target) by firing two preliminaryshots one short of and the other beyond it. [F braguette or Sp.bragueta codpiece, dimin. of F brague f. Prov. braga f. Lbraca, pl. bracae breeches]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ